Bản dịch của từ Mythopoeia trong tiếng Việt

Mythopoeia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mythopoeia (Noun)

mˌɪθəpˈoʊiwˌi
mˌɪθəpˈoʊiwˌi
01

Việc tạo ra một huyền thoại hoặc huyền thoại.

The making of a myth or myths.

Ví dụ

The mythopoeia of ancient cultures shapes their social beliefs and practices.

Huyền thoại của các nền văn hóa cổ đại hình thành niềm tin xã hội.

Modern society does not rely on mythopoeia for its values anymore.

Xã hội hiện đại không còn dựa vào huyền thoại cho các giá trị.

How does mythopoeia influence social structures in contemporary communities?

Huyền thoại ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong các cộng đồng hiện đại như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mythopoeia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mythopoeia

Không có idiom phù hợp