Bản dịch của từ Mythopoeia trong tiếng Việt
Mythopoeia

Mythopoeia (Noun)
Việc tạo ra một huyền thoại hoặc huyền thoại.
The making of a myth or myths.
The mythopoeia of ancient cultures shapes their social beliefs and practices.
Huyền thoại của các nền văn hóa cổ đại hình thành niềm tin xã hội.
Modern society does not rely on mythopoeia for its values anymore.
Xã hội hiện đại không còn dựa vào huyền thoại cho các giá trị.
How does mythopoeia influence social structures in contemporary communities?
Huyền thoại ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong các cộng đồng hiện đại như thế nào?
Mythopoeia (từ gốc Hy Lạp: μυθοποιία) chỉ quá trình sáng tạo hoặc hình thành huyền thoại và thần thoại, thường gắn liền với việc tạo ra những nhân vật, câu chuyện và thế giới huyền bí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học để mô tả tác phẩm mà tác giả phát triển những hệ thống thần thoại riêng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hàn lâm hoặc văn học.
Từ "mythopoeia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "mythos" (huyền thoại) và "poiein" (sáng tạo). Xuất hiện lần đầu tiên trong các văn bản triết học và văn chương, "mythopoeia" được dùng để chỉ quá trình sáng tạo ra các huyền thoại hoặc thần thoại mới. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh văn học để mô tả việc xây dựng các thế giới hư cấu và hệ thống thần thoại riêng biệt, thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật.
Từ "mythopoeia" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp nhất trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn và trừu tượng của nó. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về văn học hoặc văn hóa, đặc biệt khi thảo luận về việc sáng tạo thần thoại. Ngoài ra, "mythopoeia" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về văn học như tác phẩm của J.R.R. Tolkien, để chỉ quá trình xây dựng thế giới và hệ thống thần thoại riêng.