Bản dịch của từ Na trong tiếng Việt
Na
Na (Adverb)
(lỗi thời) không.
(obsolete) not.
They were na aware of the consequences of their actions.
Họ không nhận ra hậu quả của hành động của họ.
The tradition is na practiced in modern society.
Truyền thống không được thực hành trong xã hội hiện đại.
She na spoke to her neighbors in the past.
Cô ấy không bao giờ nói chuyện với hàng xóm của mình trước đây.
Từ "na" (tiếng Anh: "na") thường được sử dụng trong văn phong không chính thức, thường mang nghĩa "không có" hoặc "vô nghĩa". Đây là một từ viết tắt của "not applicable" trong các biểu mẫu. Trong tiếng Anh Mỹ, "na" thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều hiểu theo ngữ cảnh là sự thiếu hụt hoặc không tương ứng.
Từ "na" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nasa", có nghĩa là "mũi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các phần cơ thể, đặc biệt là mũi. Ý nghĩa hiện tại của "na" trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt, thường được sử dụng để thể hiện sự từ chối hoặc không thừa nhận, có thể phản ánh sự tách biệt giữa khái niệm và thực tế. Điều này chứng tỏ sự chuyển hóa ngữ nghĩa qua thời gian, từ chỉ một bộ phận cơ thể thành một hình thức phản kháng hoặc bác bỏ.
Từ "na" là một từ tiếng Anh hiếm gặp và không có sự hiện diện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "na" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện informal hoặc tên riêng, như trong các tên hóa học (sodium - Na), nhưng hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay chính thức. Do đó, tần suất sử dụng từ này trong các tình huống học thuật là rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp