Bản dịch của từ Nada trong tiếng Việt
Nada

Nada (Pronoun)
Không có gì.
She found nada in her search for a lost friend.
Cô ấy không tìm thấy gì trong việc tìm kiếm một người bạn đã mất.
The charity event raised nada for the homeless community.
Sự kiện từ thiện không gây quỹ gì cho cộng đồng vô gia cư.
Despite their efforts, they received nada in return.
Mặc dù họ đã cố gắng, họ không nhận được gì đáp lại.
Họ từ
Nada là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa "không có gì". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để diễn tả sự không tồn tại hoặc thiếu thốn của thứ gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nada" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, dấu hiệu cho thấy sự chấp nhận vào ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "nada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa là "không gì". Nó bắt nguồn từ từ Latin "nada" trong cụm từ "nihil", nghĩa là "không có gì". Ý nghĩa này phản ánh sự trống rỗng hoặc sự thiếu hụt. "Nada" đã du nhập vào tiếng Anh và được sử dụng trong văn nói để biểu thị cảm giác vô nghĩa hay sự chán chường, thể hiện sự thiếu thốn về mặt vật chất hoặc tinh thần.
Từ "nada" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là "không có gì". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít có xu hướng xuất hiện do nó thuộc về ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng, “nada” thường được sử dụng để biểu thị sự thiếu thốn hoặc không có nội dung gì đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp