Bản dịch của từ Nagger trong tiếng Việt
Nagger

Nagger (Noun)
Một người hay cằn nhằn.
One who nags.
The nagger constantly complains about everything.
Người hay than phiền liên tục về mọi thứ.
She is not a nagger, but a supportive friend.
Cô ấy không phải là người hay than phiền, mà là người bạn ủng hộ.
Is the nagger affecting your mood negatively?
Người hay than phiền có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của bạn không?
Họ từ
Từ "nagger" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người thường xuyên phàn nàn, càu nhàu hoặc chỉ trích một cách không ngừng. Khái niệm này có thể mang sắc thái tiêu cực, phản ánh tính cách khó chịu của người đó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh và tình huống khác nhau. "Nagger" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hơn là trong văn viết trang trọng.
Từ "nagger" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "naggen", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "nagga", nghĩa là "cắn" hoặc "bới". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người thường xuyên chỉ trích hoặc than phiền về một điều gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của "nagger" đã mở rộng hơn để chỉ bất kỳ ai có thái độ phàn nàn hoặc gây khó chịu, thể hiện sự liên kết mạnh mẽ giữa hành động chỉ trích và tâm lý tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "nagger" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất không chính thức và mang tính tiêu cực của nó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "nagger" thường được sử dụng để chỉ những người hay phàn nàn hoặc thúc giục quá mức. Thuật ngữ này có thể thấy trong các tình huống như mối quan hệ cá nhân, nơi một bên cảm thấy bị làm phiền bởi sự chỉ trích liên tục của bên kia. Sự tiêu cực trong cách dùng từ này khiến nó ít được ưu chuộng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp