Bản dịch của từ Nail salon trong tiếng Việt
Nail salon

Nail salon (Noun)
Nơi làm móng, sơn và chăm sóc móng tay.
A place where nails are manicured painted and pampered.
I visited a nail salon in downtown Chicago last Friday.
Tôi đã đến một tiệm làm móng ở trung tâm Chicago vào thứ Sáu tuần trước.
Many people do not go to a nail salon every month.
Nhiều người không đến tiệm làm móng mỗi tháng.
Is there a nail salon nearby that offers discounts?
Có một tiệm làm móng gần đây nào có giảm giá không?
"Salon làm móng" là thuật ngữ chỉ cơ sở cung cấp dịch vụ làm đẹp cho móng tay và móng chân, bao gồm cắt, dũa, sơn và trang trí. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn vào âm tiết đầu tiên hơn. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp, thể hiện ý nghĩa về sự chăm sóc cá nhân.
Thuật ngữ "nail salon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "nail" xuất phát từ "nail" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *nausō, liên quan đến phần cơ thể người. "Salon" được mượn từ tiếng Ý "salone", nghĩa là phòng lớn, không gian chung. Kết hợp lại, "nail salon" chỉ nơi cung cấp dịch vụ làm đẹp cho móng tay. Sự phát triển văn hóa chăm sóc sắc đẹp đã đưa thuật ngữ này trở thành phổ biến trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "nail salon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh có thể mô tả các sở thích cá nhân hoặc các dịch vụ làm đẹp. Trong ngữ cảnh thông thường, "nail salon" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến chăm sóc sắc đẹp, đặc biệt trong những tình huống mà phụ nữ thảo luận về các dịch vụ làm móng hoặc sức khỏe bản thân. Quan trọng hơn, cụm từ này thể hiện xu hướng hiện đại trong việc chăm sóc ngoại hình cá nhân.