Bản dịch của từ Nail salon trong tiếng Việt

Nail salon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nail salon (Noun)

nˈeɪl səlˈɑn
nˈeɪl səlˈɑn
01

Nơi làm móng, sơn và chăm sóc móng tay.

A place where nails are manicured painted and pampered.

Ví dụ

I visited a nail salon in downtown Chicago last Friday.

Tôi đã đến một tiệm làm móng ở trung tâm Chicago vào thứ Sáu tuần trước.

Many people do not go to a nail salon every month.

Nhiều người không đến tiệm làm móng mỗi tháng.

Is there a nail salon nearby that offers discounts?

Có một tiệm làm móng gần đây nào có giảm giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nail salon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nail salon

Không có idiom phù hợp