Bản dịch của từ Nailed-down trong tiếng Việt

Nailed-down

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nailed-down (Adjective)

nˈeɪldˌaʊn
nˈeɪldˌaʊn
01

Thiết lập vững chắc; định cư; đã sửa.

Firmly established settled fixed.

Ví dụ

The community's values are nailed-down and respected by all members.

Các giá trị của cộng đồng đã được xác định rõ và được tất cả các thành viên tôn trọng.

Their beliefs are not nailed-down, leading to constant disagreements.

Niềm tin của họ không được xác định rõ, dẫn đến những bất đồng liên tục.

Are the social norms in your area nailed-down and widely accepted?

Các quy tắc xã hội trong khu vực của bạn có được xác định rõ và được chấp nhận rộng rãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nailed-down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nailed-down

Không có idiom phù hợp