Bản dịch của từ Nailed-down trong tiếng Việt
Nailed-down

Nailed-down (Adjective)
Thiết lập vững chắc; định cư; đã sửa.
Firmly established settled fixed.
The community's values are nailed-down and respected by all members.
Các giá trị của cộng đồng đã được xác định rõ và được tất cả các thành viên tôn trọng.
Their beliefs are not nailed-down, leading to constant disagreements.
Niềm tin của họ không được xác định rõ, dẫn đến những bất đồng liên tục.
Are the social norms in your area nailed-down and widely accepted?
Các quy tắc xã hội trong khu vực của bạn có được xác định rõ và được chấp nhận rộng rãi không?
Từ "nailed-down" là một cụm tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đã được xác định rõ ràng, kiên định hoặc không thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được dùng phổ biến hơn và thường xuất hiện trong quản lý dự án hoặc trong các cuộc thảo luận về quyết định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng cụm từ "nailed" hoặc "set in stone" để diễn đạt ý nghĩa tương tự nhưng không phổ biến bằng. Cụm từ này thể hiện sự chắc chắn trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp và hàng ngày.
Từ "nailed-down" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "đóng đinh", xuất phát từ động từ "nail", có nguồn gốc từ tiếng Latin "naila", đồng nghĩa với "cái đinh". Trong bối cảnh lịch sử, việc đóng đinh đã được sử dụng từ thời cổ đại để cố định vật thể. Ngày nay, "nailed-down" được sử dụng như một tính từ, biểu thị sự chắc chắn hoặc sự không thay đổi trong một tình huống, phản ánh tính bền vững mà hành động đóng đinh mang lại.
Từ "nailed-down" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kĩ năng Nghe và Đọc, liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ việc xác nhận hoặc hoàn tất một điều gì đó, như một thỏa thuận, kế hoạch hay ý tưởng trong môi trường công việc hoặc học thuật. Sự sử dụng này phản ánh tính chất quyết đoán và sự chắc chắn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp