Bản dịch của từ Naked tailed trong tiếng Việt
Naked tailed

Naked tailed (Adverb)
Không mặc quần áo.
Without clothes on.
Many people feel naked tailed when discussing personal issues openly.
Nhiều người cảm thấy trần trụi khi thảo luận về vấn đề cá nhân.
She does not want to be naked tailed in front of strangers.
Cô ấy không muốn trần trụi trước mặt người lạ.
Do you think it’s okay to feel naked tailed in public?
Bạn có nghĩ rằng cảm thấy trần trụi nơi công cộng là ổn không?
"Naked-tailed" là một thuật ngữ thường được dùng để chỉ một số loài động vật, đặc biệt trong họ chuột, có phần đuôi không có lông. Thuật ngữ này không được phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai phiên bản đều sử dụng "naked-tailed" mà không có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, "naked-tailed" có thể cụ thể hóa hơn, liên quan đến các đặc điểm sinh lý và sinh thái của các loài cụ thể.
Từ "naked tailed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "naked" (khỏa thân, không có lông) và "tailed" (có đuôi). "Naked" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nacod", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa mô tả tình trạng thiếu sự bảo vệ hoặc che chắn. Trong khi đó, "tailed" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "taile", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "talia", có nghĩa là "đuôi". Sự kết hợp này ám chỉ đến những loài động vật, đặc biệt là một số loài gặm nhấm, có đuôi trần và dễ nhận thấy, thể hiện sự thiếu lông ở phần đuôi.
"Đuôi trần" (naked tailed) là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học, đặc biệt khi đề cập đến các loài động vật cụ thể có đặc điểm này. Cách sử dụng cụ thể trong khoa học có thể liên quan đến nghiên cứu về các loài động vật nghiên cứu có đặc điểm đuôi không có lông hoặc vảy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp