Bản dịch của từ Naked tailed trong tiếng Việt
Naked tailed
Adverb
Naked tailed (Adverb)
nˈeɪkəd tˈeɪld
nˈeɪkəd tˈeɪld
01
Không mặc quần áo.
Without clothes on.
Ví dụ
Many people feel naked tailed when discussing personal issues openly.
Nhiều người cảm thấy trần trụi khi thảo luận về vấn đề cá nhân.
She does not want to be naked tailed in front of strangers.
Cô ấy không muốn trần trụi trước mặt người lạ.
Do you think it’s okay to feel naked tailed in public?
Bạn có nghĩ rằng cảm thấy trần trụi nơi công cộng là ổn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Naked tailed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Naked tailed
Không có idiom phù hợp