Bản dịch của từ Nale trong tiếng Việt

Nale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nale (Noun)

01

(lỗi thời) bia.

Obsolete ale.

Ví dụ

In the past, nale was popular in social gatherings among friends.

Trong quá khứ, nale rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Nale is no longer served at modern social events today.

Nale không còn được phục vụ trong các sự kiện xã hội hiện đại ngày nay.

Is nale still enjoyed by anyone in today's social circles?

Có ai còn thích nale trong các vòng xã hội ngày nay không?

02

(lỗi thời) quán rượu.

Obsolete an alehouse.

Ví dụ

The nale was a popular gathering place in 19th century America.

Nale là nơi tụ tập phổ biến ở Mỹ thế kỷ 19.

Many people do not visit the nale anymore for socializing.

Nhiều người không còn đến nale để giao lưu nữa.

Is the nale still open for community events today?

Nale có còn mở cửa cho các sự kiện cộng đồng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nale

Không có idiom phù hợp