Bản dịch của từ Namer trong tiếng Việt
Namer

Namer (Noun)
Người gọi tên hoặc gọi tên.
One who names, or calls by name.
The namer of the group suggested a name for the project.
Người đặt tên của nhóm đề xuất một tên cho dự án.
The famous namer created unique names for newborn babies.
Người đặt tên nổi tiếng tạo ra những tên độc đáo cho trẻ sơ sinh.
The talented namer helped companies come up with catchy brand names.
Người đặt tên tài năng giúp các công ty đưa ra những tên thương hiệu lôi cuốn.
Họ từ
Từ "namer" không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không có mặt trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là danh từ chỉ người đặt tên hoặc người gọi tên một cái gì đó. Trong ngữ cảnh cụ thể, "namer" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học hoặc xã hội học để chỉ những người có vai trò trong việc xác định danh tính hoặc thương hiệu. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, do sự hiếm gặp của nó.
Từ "namer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominare", nghĩa là "đặt tên". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh quá trình công nhận danh tính và chức năng của một đối tượng trong ngôn ngữ. Khái niệm "namer" hiện nay chỉ đến cá nhân hoặc thực thể có trách nhiệm trong việc xác định và sử dụng tên gọi, điều này thể hiện rõ sự kết nối với nguồn gốc tự nhiên của từ này.
Từ "namer" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. "Namer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đặt tên hoặc người đặt tên, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về ngữ nghĩa hay văn hóa. Tuy nhiên, từ này không thường xuyên xuất hiện trong những tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp