Bản dịch của từ Nanogram trong tiếng Việt
Nanogram

Nanogram (Noun)
Một phần nghìn triệu gam.
One thousandmillionth of a gram.
She measured the drug dosage in nanograms for accuracy.
Cô ấy đo liều lượng thuốc bằng nanogram để chính xác.
The lab results showed no trace of the substance in nanograms.
Kết quả phòng thí nghiệm không có dấu vết của chất trong nanogram.
Did you convert the milligrams to nanograms for the report?
Bạn đã chuyển đổi miligam thành nanogram cho báo cáo chưa?
Nanogram là đơn vị đo khối lượng tương đương với một triệu phần của một gam, ký hiệu là ng. Được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học và môi trường để đo lường các chất ở nồng độ rất thấp. Trong giao tiếp, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi tại một số điểm.
Từ "nanogram" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nano-" xuất phát từ từ Hy Lạp "nanos" nghĩa là "nhỏ bé", và "gram" có nghĩa là "đo lường" từ tiếng Hy Lạp "gramma". Nanogram tương ứng với một phần tỉ của gam, thể hiện sự phân chia ở quy mô vô cùng nhỏ, thường được sử dụng trong hóa học và sinh học để đo lượng chất ở cấp độ phân tử. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong nghiên cứu khoa học về đo lường chính xác trong các thí nghiệm vi mô.
Từ "nanogram" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "nanogram" thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, phân tích hóa học và trong các báo cáo về trọng lượng vô cùng nhỏ. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc đo lường và mô tả những lượng thành phần vi mô, đặc biệt trong lĩnh vực dược lý và sinh học.