Bản dịch của từ Nanogram trong tiếng Việt

Nanogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nanogram (Noun)

nˈɑnoʊgɹæm
nˈænoʊgɹæm
01

Một phần nghìn triệu gam.

One thousandmillionth of a gram.

Ví dụ

She measured the drug dosage in nanograms for accuracy.

Cô ấy đo liều lượng thuốc bằng nanogram để chính xác.

The lab results showed no trace of the substance in nanograms.

Kết quả phòng thí nghiệm không có dấu vết của chất trong nanogram.

Did you convert the milligrams to nanograms for the report?

Bạn đã chuyển đổi miligam thành nanogram cho báo cáo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nanogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nanogram

Không có idiom phù hợp