Bản dịch của từ Nanometre trong tiếng Việt
Nanometre

Nanometre (Noun)
Một phần nghìn triệu mét.
One thousandmillionth of a metre.
The smartphone camera has a resolution of 12 nanometres.
Camera của điện thoại thông minh có độ phân giải 12 nanometre.
Many people do not understand what a nanometre is.
Nhiều người không hiểu nanometre là gì.
Is the nanometre used in social media technology advancements?
Nanometre có được sử dụng trong sự tiến bộ công nghệ mạng xã hội không?
Họ từ
Nanometre (nm) là một đơn vị đo chiều dài trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), tương đương với một phần tỉ mét (10^-9 mét). Được sử dụng phổ biến trong khoa học vật liệu, công nghệ nano và điện tử, nanometre là thước đo cho kích thước của các cấu trúc như hạt nano và vi mạch. Trong tiếng Anh, "nanometer" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với cách viết và nghĩa giống nhau, tuy nhiên, "nanometre" là cách viết trong tiếng Anh Anh. Việc áp dụng nanometre trong nghiên cứu đảm bảo độ chính xác cao khi mô tả các đối tượng ở cấp độ nguyên tử và phân tử.
Từ "nanometre" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nanos", có nghĩa là "nhỏ", kết hợp với phần hậu tố "metre", xuất phát từ tiếng Pháp "mètre", bản thân có nguồn gốc từ tiếng Latin "metrum", có nghĩa là "đo lường". Được giới thiệu vào những năm 1970, nanometre được định nghĩa là một đơn vị đo chiều dài bằng một phần tỷ mét. Khái niệm này phản ánh sự phát triển trong khoa học vật liệu và công nghệ nano, nơi kích thước cực nhỏ đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "nanometre" (nanomet) là thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong các lĩnh vực vật lý, hóa học và công nghệ nano. Trong bốn phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Listening, liên quan đến các tài liệu khoa học và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "nanometre" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kích thước hạt, đồ vật siêu nhỏ và ứng dụng công nghệ trong y học hoặc vật liệu mới, trong đó kích thước nano là yếu tố quan trọng.