Bản dịch của từ Nanometre trong tiếng Việt
Nanometre
Noun [U/C]
Nanometre (Noun)
01
Một phần nghìn triệu mét.
One thousandmillionth of a metre.
Ví dụ
The smartphone camera has a resolution of 12 nanometres.
Camera của điện thoại thông minh có độ phân giải 12 nanometre.
Many people do not understand what a nanometre is.
Nhiều người không hiểu nanometre là gì.
Is the nanometre used in social media technology advancements?
Nanometre có được sử dụng trong sự tiến bộ công nghệ mạng xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nanometre cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nanometre
Không có idiom phù hợp