Bản dịch của từ Nanoparticle trong tiếng Việt

Nanoparticle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nanoparticle (Noun)

nˈænəpətɨŋl
nˈænəpətɨŋl
01

Một hạt có kích thước nano.

A nanoscale particle.

Ví dụ

Nanoparticles can improve drug delivery in social health programs.

Các hạt nano có thể cải thiện việc phân phối thuốc trong các chương trình y tế xã hội.

Nanoparticles do not always ensure safety in social applications.

Các hạt nano không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn trong các ứng dụng xã hội.

Are nanoparticles effective in addressing social health issues?

Các hạt nano có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nanoparticle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nanoparticle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.