Bản dịch của từ Nanoparticle trong tiếng Việt
Nanoparticle

Nanoparticle (Noun)
Một hạt có kích thước nano.
A nanoscale particle.
Nanoparticles can improve drug delivery in social health programs.
Các hạt nano có thể cải thiện việc phân phối thuốc trong các chương trình y tế xã hội.
Nanoparticles do not always ensure safety in social applications.
Các hạt nano không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn trong các ứng dụng xã hội.
Are nanoparticles effective in addressing social health issues?
Các hạt nano có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe xã hội không?
Các hạt nano (nanoparticle) là những hạt có kích thước từ 1 đến 100 nanomet, có tính chất vật lý và hóa học khác biệt so với các hạt kích thước lớn hơn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, công nghệ sinh học và vật liệu mới do khả năng tăng cường hiệu suất và tính năng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và cách phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng trong một số lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "nanoparticle" được hình thành từ hai phần: "nano-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nanos", nghĩa là "nhỏ" hoặc "thấp bé", và "particle" từ tiếng Pháp "particule" có nghĩa là "hạt". Khái niệm này đã xuất hiện từ cuối thế kỷ 20, khi khoa học vật liệu và hóa học phát triển mạnh mẽ. Hiện nay, "nanoparticle" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc vật chất cực nhỏ, chú trọng đến tính chất vật lý và hóa học độc đáo của chúng ở quy mô nanomet.
Từ "nanoparticle" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu vật liệu, y học và công nghệ nano, thường để chỉ những hạt có kích thước từ 1 đến 100 nanomet, được áp dụng trong việc phát triển thuốc, cảm biến và vật liệu mới. Việc hiểu và sử dụng chính xác thuật ngữ này là quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.