Bản dịch của từ Narco trong tiếng Việt
Narco

Narco (Noun)
Ma túy; ma túy bất hợp pháp.
Narcotics illegal drugs.
Narco trafficking is a serious issue in many countries.
Buôn bán ma túy là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
Using narco in any form is strictly prohibited by law.
Sử dụng ma túy dưới mọi hình thức đều bị cấm nghiêm ngặt theo luật pháp.
Do you think the government is doing enough to combat narco?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ đang làm đủ để chống lại ma túy không?
Từ "narco" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, viết tắt từ "narcotics" (chất gây nghiện), thường chỉ những người liên quan đến sản xuất, mua bán hoặc sử dụng ma túy. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh văn hóa và xã hội để mô tả các hoạt động phạm tội liên quan đến ma túy. Ở cả Anh và Mỹ, "narco" có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng; người Mỹ có xu hướng dùng từ này nhiều hơn trong truyền thông đại chúng.
Từ "narco" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "narkōsis", nghĩa là "gây mê", liên quan đến từ "narkein", có nghĩa là "làm cho tê liệt". Tiền tố "narco-" được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến chất ma túy, đặc biệt là trong các ngữ cảnh bàn về nghiện ngập. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa tác động của ma túy đối với hệ thần kinh và trạng thái lạm dụng, dẫn đến hiện tượng “narco-terrorism” trong xã hội hiện đại.
Từ "narco" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như tội phạm và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết chịu ảnh hưởng lớn từ bối cảnh văn hóa và các vấn đề xã hội. Ngoài IELTS, "narco" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ma túy và tội phạm có tổ chức, chủ yếu trong bối cảnh báo chí, phim ảnh và nghiên cứu chuyên sâu về tội phạm.