Bản dịch của từ Narco trong tiếng Việt

Narco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narco (Noun)

nˈɑɹkoʊ
nˈɑɹkoʊ
01

Ma túy; ma túy bất hợp pháp.

Narcotics illegal drugs.

Ví dụ

Narco trafficking is a serious issue in many countries.

Buôn bán ma túy là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Using narco in any form is strictly prohibited by law.

Sử dụng ma túy dưới mọi hình thức đều bị cấm nghiêm ngặt theo luật pháp.

Do you think the government is doing enough to combat narco?

Bạn có nghĩ rằng chính phủ đang làm đủ để chống lại ma túy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narco

Không có idiom phù hợp