Bản dịch của từ Narcotic drug trong tiếng Việt

Narcotic drug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcotic drug (Noun)

nɑɹkˈɑtɨk dɹˈʌɡ
nɑɹkˈɑtɨk dɹˈʌɡ
01

Một loại thuốc ảnh hưởng đến tâm trí và cơ thể con người, đôi khi được sử dụng bất hợp pháp.

A drug that affects peoples minds and bodies sometimes used illegally.

Ví dụ

Narcotic drugs are often abused by teenagers in many cities.

Thuốc gây nghiện thường bị lạm dụng bởi thanh thiếu niên ở nhiều thành phố.

Narcotic drugs do not help solve social issues in communities.

Thuốc gây nghiện không giúp giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Are narcotic drugs a major problem in urban areas?

Có phải thuốc gây nghiện là một vấn đề lớn ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcotic drug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcotic drug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.