Bản dịch của từ Narrow outlook trong tiếng Việt
Narrow outlook

Narrow outlook (Phrase)
Một quan điểm hạn chế hoặc hạn chế.
A limited or restricted perspective.
Many people have a narrow outlook on social issues today.
Nhiều người có cái nhìn hẹp hòi về các vấn đề xã hội hiện nay.
She does not share a narrow outlook about cultural differences.
Cô ấy không có cái nhìn hẹp hòi về sự khác biệt văn hóa.
Why do some individuals maintain a narrow outlook on social change?
Tại sao một số cá nhân lại giữ cái nhìn hẹp hòi về sự thay đổi xã hội?
"Narrow outlook" là một cụm từ tiếng Anh miêu tả quan điểm, cách nhìn hạn hẹp của một cá nhân hay nhóm người về vấn đề nào đó. Cụm từ này thường gợi ý sự thiếu hiểu biết, ít kiên thức hoặc sự không khoan dung đối với những ý kiến, văn hóa khác biệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "narrow-mindedness" cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "narrow outlook" bao gồm hai thành phần: "narrow" và "outlook". "Narrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nearow", phiên âm từ tiếng Bắc Âu "naurr", có nghĩa là hẹp hay giới hạn. "Outlook" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "utluk", kết hợp từ "out" và "look", ngụ ý về cái nhìn hoặc sự quan sát từ bên ngoài. Kết hợp lại, "narrow outlook" chỉ những quan điểm hạn hẹp, phản ánh cách nhận thức khép kín hoặc thiếu toàn diện về sự việc.
Cụm từ "narrow outlook" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến tư duy hạn hẹp hoặc thiếu cởi mở trong quan điểm. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận, tranh luận, và phân tích xã hội nhằm chỉ trích hoặc mô tả tư tưởng bảo thủ trong các vấn đề như văn hóa, chính trị, và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp