Bản dịch của từ Nary trong tiếng Việt
Nary

Nary (Adverb)
Không, không bao giờ.
Not, never.
Nary a day goes by without seeing her at the community center.
Không một ngày nào trôi qua mà không thấy cô ấy ở trung tâm cộng đồng.
He attends nary a social event due to his introverted nature.
Anh ấy không tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào do tính cách hướng nội của mình.
The elderly man nary leaves his house, preferring solitude.
Người đàn ông già không bao giờ rời khỏi nhà, ưa sự cô đơn.
Nary (Adjective)
Không có.
Not any.
She has nary a friend in this new town.
Cô ấy không có bất kỳ người bạn nào ở thị trấn mới này.
There are nary students in the classroom today.
Không có sinh viên nào trong lớp học hôm nay.
He received nary response to his party invitation.
Anh ấy không nhận được bất kỳ phản hồi nào cho lời mời tiệc của mình.
Từ "nary" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức, có nghĩa là "không có" hoặc "không một chút nào". Từ này thường được dùng trong các cụm từ như "nary a one", nhằm nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của đối tượng nào đó. "Nary" xuất phát từ cụm "not a" và được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong văn phong hài hước hoặc miêu tả.
Từ "nary" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nary a", mang nghĩa là "không một" hoặc "không có". Cụm từ này được xây dựng từ yếu tố "nary", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ne" (không) và "unus" (một). Kể từ thế kỷ 19, "nary" đã được sử dụng để diễn đạt sự thiếu hụt một cách nhấn mạnh, thường trong các ngữ cảnh khôi hài, thể hiện sự phủ định tuyệt đối. Sự kết nối này giữa gốc rễ và ý nghĩa hiện tại củng cố tính chất ngữ nghĩa của từ trong tiếng Anh.
Từ "nary" là một từ khá hiếm gặp trong các bối cảnh học thuật, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết rất thấp, thường chỉ thấy trong những văn bản hoặc bối cảnh cổ điển. Trong ngữ cảnh khác, "nary" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của cái gì đó, như trong các câu mô tả hay triết lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp