Bản dịch của từ Nary trong tiếng Việt
Nary
AdverbAdjective
Nary (Adverb)
nˈɛɹi
nˈɛɹi
01
Không, không bao giờ.
Not, never.
Ví dụ
Nary a day goes by without seeing her at the community center.
Không một ngày nào trôi qua mà không thấy cô ấy ở trung tâm cộng đồng.
He attends nary a social event due to his introverted nature.
Anh ấy không tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào do tính cách hướng nội của mình.
Nary (Adjective)
nˈɛɹi
nˈɛɹi
01
Không có.
Not any.
Ví dụ
She has nary a friend in this new town.
Cô ấy không có bất kỳ người bạn nào ở thị trấn mới này.
There are nary students in the classroom today.
Không có sinh viên nào trong lớp học hôm nay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nary
Không có idiom phù hợp