Bản dịch của từ Natation trong tiếng Việt
Natation

Natation (Noun)
Bơi lội.
Natation is a popular sport for fitness and relaxation.
Bơi lội là môn thể thao phổ biến để rèn luyện và thư giãn.
Not everyone enjoys natation due to fear of water.
Không phải ai cũng thích bơi lội vì sợ nước.
Do you think natation should be included in school curriculum?
Bạn nghĩ bơi lội nên được bao gồm trong chương trình học không?
Họ từ
"Từ 'natation' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'natare', có nghĩa là 'bơi lội'. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao để chỉ hoạt động bơi lội, đặc biệt trong các cuộc thi. Trong tiếng Anh, 'natation' ít phổ biến hơn so với 'swimming' và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù 'swimming' là thuật ngữ thông dụng hơn".
Từ "natation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natatio", được hình thành từ động từ "natare", có nghĩa là "bơi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động bơi lội, một hoạt động thể chất rất phổ biến và cần thiết trong nhiều nền văn hóa. Sự phát triển của từ này không chỉ phản ánh hoạt động mà còn liên quan chặt chẽ đến các kỹ thuật và phương pháp bơi khác nhau trong lịch sử. Ngày nay, "natation" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bơi lội cạnh tranh.
Từ "natation" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao hoặc y tế, được dùng để chỉ hoạt động bơi lội. Trong giao tiếp thông thường, từ này thường không được sử dụng mà thay vào đó là "swimming". Do vậy, mức độ phổ biến của từ này trong các tình huống hằng ngày là hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật liên quan đến thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp