Bản dịch của từ Natation trong tiếng Việt

Natation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natation (Noun)

nətˈeɪʃn
nətˈeɪʃn
01

Bơi lội.

Swimming.

Ví dụ

Natation is a popular sport for fitness and relaxation.

Bơi lội là môn thể thao phổ biến để rèn luyện và thư giãn.

Not everyone enjoys natation due to fear of water.

Không phải ai cũng thích bơi lội vì sợ nước.

Do you think natation should be included in school curriculum?

Bạn nghĩ bơi lội nên được bao gồm trong chương trình học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natation

Không có idiom phù hợp