Bản dịch của từ Native tongue trong tiếng Việt

Native tongue

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native tongue (Idiom)

ˈnɑ.tivˈtɔŋ
ˈnɑ.tivˈtɔŋ
01

Ngôn ngữ mẹ đẻ của ai đó.

Someones native language.

Ví dụ

Spanish is her native tongue; she speaks it fluently.

Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy; cô ấy nói rất lưu loát.

He does not use his native tongue at work.

Anh ấy không sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình ở nơi làm việc.

Is English your native tongue or a second language?

Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/native tongue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native tongue

Không có idiom phù hợp