Bản dịch của từ Native tongue trong tiếng Việt
Native tongue

Native tongue (Idiom)
Ngôn ngữ mẹ đẻ của ai đó.
Someones native language.
Spanish is her native tongue; she speaks it fluently.
Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy; cô ấy nói rất lưu loát.
He does not use his native tongue at work.
Anh ấy không sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình ở nơi làm việc.
Is English your native tongue or a second language?
Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?
"Native tongue" là thuật ngữ chỉ ngôn ngữ mà một cá nhân học từ khi còn nhỏ, thường là ngôn ngữ mẹ đẻ. Thuật ngữ này thể hiện sự kết nối văn hóa và bản sắc dân tộc của một người. Trong tiếng Anh, "native tongue" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, có thể có sự khác nhau về âm điệu do đặc trưng vùng miền.
Cụm từ "native tongue" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "nativus" có nghĩa là "bản địa" và "lingua" mang nghĩa "ngôn ngữ". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ đầu tiên mà một cá nhân học được và sử dụng trong môi trường gia đình. Ngày nay, "native tongue" không chỉ phản ánh sự quen thuộc về ngôn ngữ mà còn liên quan đến bản sắc văn hóa và tâm lý của một cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "native tongue" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, thí sinh có thể sử dụng nó khi thảo luận về ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc trải nghiệm giao tiếp. Trong Writing, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận về ngôn ngữ học hoặc văn hóa. Ngoài ra, "native tongue" cũng được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ bản địa trong việc hình thành ý thức văn hóa và danh tính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp