Bản dịch của từ Naught trong tiếng Việt
Naught

Naught (Pronoun)
Không có gì.
She found naught in her search for answers.
Cô ấy không tìm thấy gì trong cuộc tìm kiếm câu trả lời.
Despite her efforts, he left with naught but regrets.
Mặc dù cô ấy đã cố gắng, anh ta rời đi chỉ với nỗi hối tiếc.
The empty room held naught but memories of the past.
Căn phòng trống trải giữ lại không gì ngoài ký ức về quá khứ.
Họ từ
"Naught" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "không" hoặc "hư không", thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt cảm xúc tiêu cực. Từ này cũng có thể xuất hiện trong một số cụm từ như "naught but" (chẳng gì ngoài). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "naught" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "nothing" hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "naught" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naht", có nghĩa là "không" hoặc "vô ít", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "nahts". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "nihil", có nghĩa là "không có gì". Trong lịch sử, "naught" đã được sử dụng để chỉ sự không tồn tại hoặc sự vô giá trị. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, thể hiện khái niệm về sự thiếu thốn hoặc sự không trọn vẹn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "naught" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh văn chương hoặc triết học. Trong bài thi Listening, Reading, Writing, và Speaking, từ này thường không được sử dụng phổ biến và có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "nothing" hoặc "zero". Ngoài ra, "naught" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn hóa truyền thống, bài thơ, và các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức hoặc triết lý, thể hiện sự phủ định hoặc không hiện hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp