Bản dịch của từ Nauseated trong tiếng Việt

Nauseated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nauseated (Adjective)

01

Có cảm giác buồn nôn.

Having a feeling of nausea.

Ví dụ

I felt nauseated after eating the spoiled food at the party.

Tôi cảm thấy buồn nôn sau khi ăn thức ăn hỏng ở bữa tiệc.

Many guests were not nauseated by the food served at the event.

Nhiều khách mời không cảm thấy buồn nôn với món ăn phục vụ tại sự kiện.

Were you nauseated by the strong smell during the social gathering?

Bạn có cảm thấy buồn nôn vì mùi hôi nặng trong buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nauseated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nauseated

Không có idiom phù hợp