Bản dịch của từ Nauseated trong tiếng Việt
Nauseated

Nauseated (Adjective)
Có cảm giác buồn nôn.
Having a feeling of nausea.
I felt nauseated after eating the spoiled food at the party.
Tôi cảm thấy buồn nôn sau khi ăn thức ăn hỏng ở bữa tiệc.
Many guests were not nauseated by the food served at the event.
Nhiều khách mời không cảm thấy buồn nôn với món ăn phục vụ tại sự kiện.
Were you nauseated by the strong smell during the social gathering?
Bạn có cảm thấy buồn nôn vì mùi hôi nặng trong buổi gặp mặt không?
Họ từ
Từ "nauseated" có nghĩa là cảm thấy buồn nôn hoặc khó chịu, thường do ảnh hưởng của thực phẩm, mùi hương hoặc tình trạng sức khỏe. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "nauseated" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ "sick" cũng được dùng để chỉ cảm giác này. Mặc dù hai từ này có thể thay thế nhau trong một số ngữ cảnh, "nauseated" thường chỉ cảm giác buồn nôn cụ thể hơn, tạo nên sự phân biệt trong cách sử dụng.
Từ "nauseated" xuất phát từ gốc Latin "nausea", có nghĩa là "buồn nôn" hoặc "cảm giác khó chịu ở bụng". Gốc từ này có liên quan đến động từ "nauseare", có nghĩa là "gây buồn nôn". Từ "nauseated" được hình thành và sử dụng để miêu tả trạng thái cảm giác khó chịu, đặc biệt là liên quan đến cảm giác buồn nôn do bệnh tật, say tàu xe hoặc các tình huống khác. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ nét qua trải nghiệm vật lý và tâm lý của con người trong các tình huống cụ thể.
Từ "nauseated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhưng tần suất không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác buồn nôn hoặc khó chịu, thường liên quan đến tác động của thực phẩm, mùi hương hoặc tình huống căng thẳng. Trong giao tiếp hàng ngày, "nauseated" có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe, tình trạng di chuyển, hoặc phản ứng với các kích thích cảm xúc mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp