Bản dịch của từ Naval officer trong tiếng Việt
Naval officer

Naval officer (Noun)
Một sĩ quan trong hải quân.
An officer in a navy.
The naval officer commanded the ship with authority and expertise.
Sĩ quan hải quân chỉ huy con tàu với quyền lực và chuyên môn.
The civilian was not qualified to become a naval officer.
Người dân không đủ điều kiện trở thành sĩ quan hải quân.
Was the naval officer promoted after serving for ten years?
Liệu sĩ quan hải quân có được thăng chức sau khi phục vụ mười năm không?
Thuật ngữ "naval officer" chỉ đến các sĩ quan phục vụ trong lực lượng hải quân, có trách nhiệm quản lý hoạt động hàng hải và thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau và mang cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy thuật ngữ "navy officer" được sử dụng nhiều hơn trong văn phong không chính thức. Sĩ quan hải quân thường tham gia vào các chiến dịch quân sự, bảo vệ lãnh hải và thực hiện công tác cứu hộ trên biển.
Từ "naval" bắt nguồn từ tiếng Latin "navalis", có nghĩa là "thuộc về tàu thuyền" (navis - tàu). "Officer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Sự kết hợp của hai từ này thiết lập nên khái niệm "naval officer" như một cá nhân đảm nhận vị trí công quyền trong lực lượng hải quân, chuyên trách quản lý các hoạt động hàng hải. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của lực lượng hải quân trong việc bảo vệ và duy trì an ninh trên biển.
Cụm từ "naval officer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi liên quan đến các chủ đề quân sự, nghề nghiệp và lực lượng vũ trang. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài báo về quân sự, tài liệu nghiên cứu về hệ thống hải quân, và trong các cuộc thảo luận về chính sách quốc phòng. Việc hiểu biết về vị trí và vai trò của sĩ quan hải quân là cần thiết cho các sinh viên trong nghiên cứu các lĩnh vực liên quan đến an ninh và chiến lược quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp