Bản dịch của từ Naval officer trong tiếng Việt

Naval officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naval officer (Noun)

nˈeɪvl ˈɑfɪsəɹ
nˈeɪvl ˈɑfɪsəɹ
01

Một sĩ quan trong hải quân.

An officer in a navy.

Ví dụ

The naval officer commanded the ship with authority and expertise.

Sĩ quan hải quân chỉ huy con tàu với quyền lực và chuyên môn.

The civilian was not qualified to become a naval officer.

Người dân không đủ điều kiện trở thành sĩ quan hải quân.

Was the naval officer promoted after serving for ten years?

Liệu sĩ quan hải quân có được thăng chức sau khi phục vụ mười năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naval officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naval officer

Không có idiom phù hợp