Bản dịch của từ Naysay trong tiếng Việt
Naysay
Verb

Naysay (Verb)
nˈeɪseɪ
nˈeɪseɪ
Ví dụ
Many people naysay the new social media policy at our school.
Nhiều người phản đối chính sách mạng xã hội mới tại trường chúng tôi.
She does not naysay the importance of community service in society.
Cô ấy không phủ nhận tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Do you naysay the benefits of volunteering in local charities?
Bạn có phản đối lợi ích của việc tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Naysay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naysay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naysaying |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naysaying |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naysays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naysaid |