Bản dịch của từ Naysay trong tiếng Việt

Naysay

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naysay (Verb)

nˈeɪseɪ
nˈeɪseɪ
01

Nói không với; phủ nhận hoặc phản đối.

Say no to deny or oppose.

Ví dụ

Many people naysay the new social media policy at our school.

Nhiều người phản đối chính sách mạng xã hội mới tại trường chúng tôi.

She does not naysay the importance of community service in society.

Cô ấy không phủ nhận tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.

Do you naysay the benefits of volunteering in local charities?

Bạn có phản đối lợi ích của việc tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương không?

Dạng động từ của Naysay (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Naysay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Naysaying

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Naysaying

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Naysays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Naysaid

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naysay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naysay

Không có idiom phù hợp