Bản dịch của từ Naysay trong tiếng Việt
Naysay

Naysay (Verb)
Many people naysay the new social media policy at our school.
Nhiều người phản đối chính sách mạng xã hội mới tại trường chúng tôi.
She does not naysay the importance of community service in society.
Cô ấy không phủ nhận tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Do you naysay the benefits of volunteering in local charities?
Bạn có phản đối lợi ích của việc tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Naysay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naysay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naysaying |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naysaying |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naysays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naysaid |
"Naysay" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phủ nhận hoặc từ chối một ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc luận bàn, thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình với một quan điểm nào đó. Khác với các thuật ngữ tương tự như "disagree" hoặc "deny", "naysay" mang tính chất cường điệu hơn về việc phản bác sự thật hoặc ý kiến. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "naysay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sægan", có nghĩa là nói hoặc tuyên bố. Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "negare", có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận. "Naysay" hiện tại biểu thị hành động phản đối hoặc phủ nhận một lập luận hay quan điểm nào đó, thể hiện rõ nét tinh thần hoài nghi và sự không chấp nhận, phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ trong việc biểu đạt sự bất đồng.
Từ "naysay" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật và ngữ cảnh chính trị, từ này được sử dụng để chỉ việc phản đối hoặc không đồng ý với một ý kiến hoặc kế hoạch nào đó. Trong xã hội, "naysay" có thể được áp dụng khi thảo luận về các quyết định, chính sách công hoặc ý tưởng sáng tạo, phản ánh sự hoài nghi hoặc phê phán.