Bản dịch của từ Necrotic trong tiếng Việt
Necrotic

Necrotic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi hoại tử; đang bị hoại tử.
Related to or affected by necrosis undergoing necrosis.
The necrotic tissue was removed from the patient's leg last week.
Mô necrotic đã được loại bỏ khỏi chân bệnh nhân tuần trước.
The doctors did not expect necrotic symptoms in young patients.
Các bác sĩ không mong đợi triệu chứng necrotic ở bệnh nhân trẻ.
Are necrotic conditions common in patients with diabetes?
Các tình trạng necrotic có phổ biến ở bệnh nhân tiểu đường không?
Họ từ
Từ "necrotic" (chết mô) thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng mô sống bị chết do thiếu máu, nhiễm trùng hoặc các yếu tố khác. Đây là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nekrós" nghĩa là "chết". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với giọng British có xu hướng phát âm rõ ràng hơn.
Từ "necrotic" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "necroticus", có nguồn gốc từ từ "necros", nghĩa là "chết". Từ này phản ánh hiện tượng hoại tử, một quá trình sinh học liên quan đến sự chết của tế bào hoặc mô trong cơ thể sống. Sự phát triển của khái niệm này từ thời kỳ cổ đại cho đến nay đã tạo nên ý nghĩa hiện tại, chỉ tình trạng hoặc đặc điểm của mô chết, thường liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng hoặc tổn thương.
Từ "necrotic" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt trong các bài luận, hội thảo hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến các bệnh lý, tổn thương mô và tử vong tế bào. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhưng tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ thông dụng hơn. Trong các tình huống cụ thể, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mô chết do thiếu máu hoặc nhiễm trùng, như trong "tissue necrosis" hay "necrotic lesions".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp