Bản dịch của từ Necrotic trong tiếng Việt

Necrotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necrotic (Adjective)

nəkɹˈɑtɪk
nəkɹˈɑtɪk
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi hoại tử; đang bị hoại tử.

Related to or affected by necrosis undergoing necrosis.

Ví dụ

The necrotic tissue was removed from the patient's leg last week.

Mô necrotic đã được loại bỏ khỏi chân bệnh nhân tuần trước.

The doctors did not expect necrotic symptoms in young patients.

Các bác sĩ không mong đợi triệu chứng necrotic ở bệnh nhân trẻ.

Are necrotic conditions common in patients with diabetes?

Các tình trạng necrotic có phổ biến ở bệnh nhân tiểu đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/necrotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Necrotic

Không có idiom phù hợp