Bản dịch của từ Undergoing trong tiếng Việt
Undergoing
Undergoing (Verb)
Trải nghiệm hoặc phải chịu (điều gì đó thường khó chịu)
Experience or be subjected to (something typically unpleasant)
Many countries are undergoing economic challenges due to the pandemic.
Nhiều quốc gia đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế do đại dịch.
The city is undergoing a major renovation project to improve infrastructure.
Thành phố đang thực hiện một dự án cải tạo lớn để cải thiện cơ sở hạ tầng.
Students are undergoing stress during exam season.
Học sinh đang phải chịu căng thẳng trong mùa thi.
The community is undergoing a transformation to promote inclusivity.
Cộng đồng đang trải qua quá trình chuyển đổi để thúc đẩy tính hòa nhập.
The city is undergoing a revitalization project to improve infrastructure.
Thành phố đang thực hiện một dự án hồi sinh để cải thiện cơ sở hạ tầng.
The organization is undergoing changes to adapt to the new regulations.
Tổ chức đang trải qua những thay đổi để thích ứng với các quy định mới.
Dạng động từ của Undergoing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undergo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underwent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undergone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undergoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undergoing |
Undergoing (Adjective)
The community is undergoing significant changes due to urbanization.
Cộng đồng đang trải qua những thay đổi đáng kể do quá trình đô thị hóa.
The country is undergoing a rapid transformation towards digitalization.
Đất nước đang trải qua quá trình chuyển đổi nhanh chóng theo hướng số hóa.
The school is undergoing renovations to improve its facilities.
Trường đang tiến hành cải tạo để cải thiện cơ sở vật chất.
Họ từ
Từ "undergoing" được sử dụng để mô tả quá trình mà một người hoặc vật đang trải qua một sự thay đổi, kiểm tra, hoặc điều trị nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thuộc dạng động từ hiện tại phân từ của "undergo". Dù có một số biến thể như "underwent" (quá khứ) và "undergone" (phân từ hoàn thành), ý nghĩa chính của từ vẫn giữ nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undergoing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm.
Từ "undergoing" có nguồn gốc từ động từ "undergo", được hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "ở dưới" và động từ "go" từ tiếng Anh cổ "gān", mang nghĩa là "đi" hoặc "trải qua". Thế kỷ 16, "undergo" được sử dụng để chỉ việc trải qua một quá trình hoặc sự thay đổi nào đó. Ngày nay, "undergoing" diễn tả việc chịu đựng hoặc trải nghiệm một điều gì đó, thường liên quan đến sự thay đổi về mặt thể chất hoặc tình cảm, phản ánh sự tiếp nối và phát triển trong trải nghiệm cá nhân.
Từ "undergoing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường mô tả các quá trình hoặc thay đổi. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái một người hoặc một vật đang trải qua một quá trình nào đó, chẳng hạn như "undergoing treatment" (đang điều trị) hay "undergoing changes" (đang thay đổi). Việc sử dụng từ này góp phần làm rõ nội dung mô tả và thể hiện tính liên tục của trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp