Bản dịch của từ Undergoing trong tiếng Việt

Undergoing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergoing (Verb)

ˌʌndɚgˈoʊɪŋ
ˌʌndɚgˈoʊɪŋ
01

Trải nghiệm hoặc phải chịu (điều gì đó thường khó chịu)

Experience or be subjected to (something typically unpleasant)

Ví dụ

Many countries are undergoing economic challenges due to the pandemic.

Nhiều quốc gia đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế do đại dịch.

The city is undergoing a major renovation project to improve infrastructure.

Thành phố đang thực hiện một dự án cải tạo lớn để cải thiện cơ sở hạ tầng.

Students are undergoing stress during exam season.

Học sinh đang phải chịu căng thẳng trong mùa thi.

02

Đang được thực hiện hoặc đang xảy ra bây giờ.

Being done or happening now.

Ví dụ

The community is undergoing a transformation to promote inclusivity.

Cộng đồng đang trải qua quá trình chuyển đổi để thúc đẩy tính hòa nhập.

The city is undergoing a revitalization project to improve infrastructure.

Thành phố đang thực hiện một dự án hồi sinh để cải thiện cơ sở hạ tầng.

The organization is undergoing changes to adapt to the new regulations.

Tổ chức đang trải qua những thay đổi để thích ứng với các quy định mới.

Dạng động từ của Undergoing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undergo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underwent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undergone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undergoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undergoing

Undergoing (Adjective)

ˌʌndɚgˈoʊɪŋ
ˌʌndɚgˈoʊɪŋ
01

Xảy ra hoặc phát triển dần dần trong một khoảng thời gian.

Happening or developed gradually over a period of time.

Ví dụ

The community is undergoing significant changes due to urbanization.

Cộng đồng đang trải qua những thay đổi đáng kể do quá trình đô thị hóa.

The country is undergoing a rapid transformation towards digitalization.

Đất nước đang trải qua quá trình chuyển đổi nhanh chóng theo hướng số hóa.

The school is undergoing renovations to improve its facilities.

Trường đang tiến hành cải tạo để cải thiện cơ sở vật chất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undergoing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Moreover, cosmetic surgery for aesthetic purposes is not the only reason driving this recent trend [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] By cosmetic surgery, people are regaining their self-confidence and leading happier lives as a result, which I believe is a very positive development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one hand, the hustle and bustle of daily life has restrained people from hands-on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] Furthermore, the roles and responsibilities of jobs are also changes to adapt to new ways of working and living [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Undergoing

Không có idiom phù hợp