Bản dịch của từ Neep trong tiếng Việt

Neep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neep (Noun)

nip
nip
01

Một củ cải.

A turnip.

Ví dụ

She harvested a neep from her garden for the soup.

Cô ấy thu hoạch một củ cải trắng từ vườn của mình để làm súp.

The farmers brought baskets of neeps to the market.

Những người nông dân mang rổ củ cải trắng đến chợ.

Neeps are commonly used in traditional Scottish dishes.

Củ cải trắng thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống của Scotland.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neep

Không có idiom phù hợp