Bản dịch của từ Neither one trong tiếng Việt
Neither one

Neither one (Phrase)
Không có kết quả nào được tìm thấy.
No results found.
Neither one of the surveys showed positive results for social programs.
Không có một cuộc khảo sát nào cho thấy kết quả tích cực cho các chương trình xã hội.
Neither one of the social initiatives has succeeded in reducing poverty.
Không có một sáng kiến xã hội nào thành công trong việc giảm nghèo.
Did neither one of the community projects receive government funding?
Có phải không có một dự án cộng đồng nào nhận được tài trợ của chính phủ?
Từ "neither one" được sử dụng để chỉ sự không lựa chọn hoặc bác bỏ cả hai đối tượng trong một tình huống. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này thường xuất hiện trong các câu mệnh đề, biểu thị rằng không có bên nào trong số hai lựa chọn được thừa nhận. Trong tiếng Anh, "neither one" thường được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng âm điệu và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút, tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ pháp vẫn giữ nguyên.
Từ "neither" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nāether" (khoảng thế kỷ 9), xuất phát từ hai yếu tố Latinh là "nec" (không) và "alter" (khác). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự phủ định hoặc từ chối một trong hai lựa chọn. Ngày nay, "neither" được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp tiếng Anh để diễn đạt sự không đồng ý hoặc loại trừ, giữ nguyên sắc thái phủ định từ nguồn gốc ban đầu của nó.
Cụm từ "neither one" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi diễn đạt sự phủ định hoặc khi so sánh hai lựa chọn mà cả hai đều không được chấp nhận. Tần suất sử dụng của nó trong phần Nghe và Nói có thể thấp hơn, nhưng vẫn có mặt khi thảo luận về thông tin hoặc ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các văn cảnh đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc khi đưa ra quyết định giữa hai lựa chọn không khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp