Bản dịch của từ Nematoid trong tiếng Việt

Nematoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nematoid (Adjective)

01

Tuyến trùng.

Nematode.

Ví dụ

Many nematoid species affect social insects like ants and termites.

Nhiều loài nematoid ảnh hưởng đến côn trùng xã hội như kiến và mối.

Nematoid worms do not help social interactions among animals.

Worms nematoid không giúp ích cho các tương tác xã hội giữa động vật.

Are nematoid parasites harmful to social bees in agriculture?

Các ký sinh trùng nematoid có gây hại cho ong xã hội trong nông nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nematoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nematoid

Không có idiom phù hợp