Bản dịch của từ Nemeses trong tiếng Việt
Nemeses

Nemeses (Noun)
Số nhiều của kẻ thù.
Plural of nemesis.
Many people see social media as their greatest nemeses today.
Nhiều người coi mạng xã hội là kẻ thù lớn nhất của họ ngày nay.
Social media platforms are not our nemeses; they can connect us.
Các nền tảng mạng xã hội không phải là kẻ thù của chúng ta; chúng có thể kết nối chúng ta.
Are social media influencers our new nemeses in society?
Có phải những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội là kẻ thù mới của chúng ta trong xã hội không?
Họ từ
Từ "nemeses" xuất phát từ tiếng Latin "nemesis", có nghĩa là kẻ thù không đội trời chung hoặc đối thủ không thể vượt qua. Trong tiếng Anh, "nemesis" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc nhân vật tạo ra sự áp lực, thách thức cho một người khác. Số nhiều của "nemesis" trong tiếng Anh là "nemeses". Trong giao tiếp, từ này phổ biến hơn trong văn học và văn hóa đại chúng, thường mang connotation tiêu cực liên quan đến sự trả thù hoặc thất bại.
Từ "nemesis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nemesis", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "νέμεσις", nghĩa là "trả thù" hoặc "sự cân bằng". Trong thần thoại Hy Lạp, Nemesis là nữ thần công lý và báo ứng, xử phạt những kẻ kiêu ngạo. Hiện nay, "nemesis" chỉ người hoặc lực lượng gây ra sự thất bại hoặc trừng phạt cho một đối tượng nào đó, thể hiện mối liên hệ với khả năng kiềm chế và sửa chữa sự kiêu ngạo, như trong bản chất ban đầu của nó.
Từ "nemeses" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, như trong văn học, điện ảnh, và trò chơi điện tử, để chỉ những kẻ thù hoặc đối thủ chính mà nhân vật phải đối mặt. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này là cần thiết để khai thác tối đa trong các tình huống giao tiếp hoặc phân tích văn bản.