Bản dịch của từ Neotectonic trong tiếng Việt
Neotectonic

Neotectonic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan tới tân kiến tạo.
Of or relating to neotectonics.
Neotectonic studies help us understand urban earthquake risks in California.
Nghiên cứu neotectonic giúp chúng ta hiểu rủi ro động đất đô thị ở California.
Many people do not know about neotectonic effects on city planning.
Nhiều người không biết về ảnh hưởng neotectonic đến quy hoạch thành phố.
Are neotectonic factors considered in the new urban development project?
Các yếu tố neotectonic có được xem xét trong dự án phát triển đô thị mới không?
Từ "neotectonic" đề cập đến những hoạt động địa chất xảy ra trong thời kỳ địa chất gần đây, thường được xác định từ các sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian từ cuối đại Tân sinh đến hiện tại. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong địa chất học, giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển của bề mặt trái đất và các quá trình địa chất hiện đại. Trong tiếng Anh, "neotectonic" không có phiên bản khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn nói, và thường được sử dụng với cùng một nghĩa trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "neotectonic" được cấu thành từ hai phần: "neo-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "mới", và "tectonic", từ tiếng Hy Lạp "tecton" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "cấu trúc". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 để mô tả các quá trình kiến tạo địa chất hiện tại, thể hiện sự thay đổi cấu trúc và hình dạng của bề mặt trái đất trong thời gian gần đây. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự tươi mới và tính hiện đại trong nghiên cứu động lực học địa chất.
Từ "neotectonic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các bài viết về địa chất, động lực học và sự biến đổi của vỏ trái đất, phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Thông thường, nó được sử dụng khi thảo luận về các quá trình và hiện tượng địa chất gần đây ảnh hưởng đến cấu trúc địa lý của một khu vực.