Bản dịch của từ Neotectonic trong tiếng Việt

Neotectonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neotectonic (Adjective)

nˌioʊtˈɛkətɨk
nˌioʊtˈɛkətɨk
01

Thuộc hoặc liên quan tới tân kiến tạo.

Of or relating to neotectonics.

Ví dụ

Neotectonic studies help us understand urban earthquake risks in California.

Nghiên cứu neotectonic giúp chúng ta hiểu rủi ro động đất đô thị ở California.

Many people do not know about neotectonic effects on city planning.

Nhiều người không biết về ảnh hưởng neotectonic đến quy hoạch thành phố.

Are neotectonic factors considered in the new urban development project?

Các yếu tố neotectonic có được xem xét trong dự án phát triển đô thị mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neotectonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neotectonic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.