Bản dịch của từ Neotropic trong tiếng Việt
Neotropic
Neotropic (Adjective)
Tân nhiệt đới.
The neotropic region includes countries like Brazil and Colombia.
Khu vực neotropic bao gồm các quốc gia như Brazil và Colombia.
The neotropic forests are not safe for many endangered species.
Các khu rừng neotropic không an toàn cho nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Are neotropic ecosystems crucial for global biodiversity?
Các hệ sinh thái neotropic có quan trọng cho sự đa dạng sinh học toàn cầu không?
"Neotropic" là thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ một trong các vùng sinh thái tự nhiên của Trái Đất, bao gồm khu vực châu Mỹ Nhiệt Đới. Khu vực này có sự đa dạng sinh học rất cao, bao gồm nhiều loài động, thực vật độc đáo. Trong tiếng Anh, "neotropic" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và các lĩnh vực sử dụng, như sinh thái và địa lý.
Từ "neotropic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "neo" có nghĩa là "mới" và "tropikos" có nghĩa là "hướng tới" hay "địa lý". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khu vực sinh học mới ở vùng nhiệt đới, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh thái học để mô tả các loài thực vật và động vật đặc trưng của khu vực Trung và Nam Mỹ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh việc phân loại địa lý và sinh thái, nhấn mạnh sự đa dạng sinh học của vùng đất này.
Từ "neotropic" được sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các chủ đề sinh học hay sinh thái. Trong bối cảnh khác, "neotropic" thường được dùng trong nghiên cứu sinh học và sinh thái để chỉ khu vực sinh thái nhiệt đới mới, bao gồm các vùng Nam Mỹ và Trung Mỹ, nơi có sự đa dạng sinh học phong phú. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu về hệ sinh thái và bảo tồn.