Bản dịch của từ Neotropic trong tiếng Việt

Neotropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neotropic (Adjective)

01

Tân nhiệt đới.

Neotropical.

Ví dụ

The neotropic region includes countries like Brazil and Colombia.

Khu vực neotropic bao gồm các quốc gia như Brazil và Colombia.

The neotropic forests are not safe for many endangered species.

Các khu rừng neotropic không an toàn cho nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Are neotropic ecosystems crucial for global biodiversity?

Các hệ sinh thái neotropic có quan trọng cho sự đa dạng sinh học toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neotropic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neotropic

Không có idiom phù hợp