Bản dịch của từ Neotropical trong tiếng Việt

Neotropical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neotropical(Adjective)

nˌiːəʊtrˈɒpɪkəl
ˌniəˈtrɑpɪkəɫ
01

Liên quan đến vùng nhiệt đới mới (Neotropics), một khu vực sinh thái học bao gồm các vùng nhiệt đới của châu Mỹ.

Of or relating to the Neotropics a biogeographic region that includes the tropical regions of the Americas

Ví dụ
02

Liên quan đến hệ thực vật và động vật được tìm thấy trong vùng nhiệt đới Neotropical

Pertaining to the flora and fauna found in the Neotropical zone

Ví dụ
03

Đặc điểm của các khí hậu hoặc hệ sinh thái có ở các vùng Nêotropica

Characteristic of the climates or ecosystems found in the Neotropical regions

Ví dụ