Bản dịch của từ Nephritic trong tiếng Việt

Nephritic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nephritic (Adjective)

nɪfɹˈitɪk
nɪfɹˈitɪk
01

Của hoặc ở thận; thận.

Of or in the kidneys renal.

Ví dụ

Nephritic diseases affect millions of people worldwide every year.

Các bệnh thận ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm.

Many nephritic patients do not receive proper medical care in rural areas.

Nhiều bệnh nhân thận không nhận được chăm sóc y tế đúng cách ở vùng nông thôn.

Are nephritic conditions common in urban populations like New York?

Các tình trạng thận có phổ biến trong các quần thể đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nephritic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nephritic

Không có idiom phù hợp