Bản dịch của từ Nephritic trong tiếng Việt
Nephritic

Nephritic (Adjective)
Của hoặc ở thận; thận.
Of or in the kidneys renal.
Nephritic diseases affect millions of people worldwide every year.
Các bệnh thận ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm.
Many nephritic patients do not receive proper medical care in rural areas.
Nhiều bệnh nhân thận không nhận được chăm sóc y tế đúng cách ở vùng nông thôn.
Are nephritic conditions common in urban populations like New York?
Các tình trạng thận có phổ biến trong các quần thể đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "nephritic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "nephros", có nghĩa là thận. Được sử dụng trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả các tình trạng hoặc triệu chứng liên quan đến viêm thận, đặc biệt là hội chứng thận viêm. Trong tiếng Anh, "nephritic" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa để mô tả những bất thường trong chức năng thận.
Từ "nephritic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nephriticus", trong đó "nephros" nghĩa là "thận". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học và sinh học để miêu tả các tình trạng liên quan đến thận, đặc biệt là viêm thận. Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ những hiểu biết ban đầu về cấu trúc và chức năng của thận trong cơ thể con người, phản ánh sự quan trọng của cơ quan này trong hệ thống sinh lý học. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong cách mà "nephritic" được sử dụng để chỉ các triệu chứng hoặc bệnh lý của thận.
Từ "nephritic" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các bệnh lý về thận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành hoặc nói về sức khỏe. Trong các tình huống phổ biến, "nephritic" có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế, và thảo luận về triệu chứng hoặc chẩn đoán bệnh thận. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do đó, nó không thường xuất hiện trong các môi trường học thuật hoặc xã hội rộng rãi.