Bản dịch của từ Renal trong tiếng Việt

Renal

Adjective

Renal (Adjective)

ɹˈinl̩
ɹˈinl̩
01

Liên quan đến thận.

Relating to the kidneys.

Ví dụ

The renal clinic offers services for kidney patients.

Phòng khám thận cung cấp dịch vụ cho bệnh nhân thận.

She conducted a study on renal function in elderly individuals.

Cô đã thực hiện một nghiên cứu về chức năng thận ở người cao tuổi.

The social worker provides support to renal transplant recipients.

Nhân viên xã hội hỗ trợ những người được ghép thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renal

Không có idiom phù hợp