Bản dịch của từ Renal trong tiếng Việt
Renal

Renal (Adjective)
Liên quan đến thận.
Relating to the kidneys.
The renal clinic offers services for kidney patients.
Phòng khám thận cung cấp dịch vụ cho bệnh nhân thận.
She conducted a study on renal function in elderly individuals.
Cô đã thực hiện một nghiên cứu về chức năng thận ở người cao tuổi.
The social worker provides support to renal transplant recipients.
Nhân viên xã hội hỗ trợ những người được ghép thận.
"Renal" là một tính từ chuyên ngành y học, chỉ liên quan đến thận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả các bệnh lý, chức năng và cấu trúc của thận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "renal" được sử dụng với ý nghĩa và cách viết tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau một chút giữa các khu vực trong cách phát âm, nhưng nội dung nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này đều nhất quán trong các tài liệu y học.
Từ "renal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renalis", có nghĩa là "thuộc về thận", xuất phát từ từ "ren" - "thận". Từ này đã được dùng trong ngữ cảnh y học từ thế kỷ 17 để mô tả các yếu tố hoặc bệnh lý liên quan đến thận. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến chức năng của thận mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giải phẫu, sinh lý học và y khoa, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc và hoạt động của thận trong cơ thể con người.
Từ "renal" thường xuất hiện trong các tài liệu y tế và sinh học, do đó tần suất sử dụng trong IELTS có thể không cao. Tuy nhiên, trong các phần thi như Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn như bệnh thận. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về y học, sinh lý học hoặc dược lý, do đó phù hợp với các chuyên ngành y khoa và nghiên cứu khoa học.