Bản dịch của từ Nerve ending trong tiếng Việt

Nerve ending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerve ending (Noun)

nɚɹv ˈɛndɪŋ
nɚɹv ˈɛndɪŋ
01

Điểm mà đầu dây thần kinh kết thúc.

The point at which a nerve ending terminates.

Ví dụ

Her nerve ending made her sensitive to social cues.

Dây thần kinh của cô ấy khiến cô ấy nhạy cảm với tín hiệu xã hội.

The nerve ending in his hand tingled during the social event.

Dây thần kinh trong tay anh ấy cảm thấy râm ran trong sự kiện xã hội.

The doctor explained the function of a nerve ending in social interactions.

Bác sĩ giải thích chức năng của một dây thần kinh trong giao tiếp xã hội.

Her nerve ending was sensitive to touch, causing discomfort.

Điểm kết thúc dây thần kinh của cô ấy nhạy cảm với sự chạm, gây khó chịu.

The doctor examined the nerve ending to check for any damage.

Bác sĩ kiểm tra điểm kết thúc dây thần kinh để kiểm tra xem có tổn thương nào không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerve ending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerve ending

Không có idiom phù hợp