Bản dịch của từ Nerve ending trong tiếng Việt
Nerve ending

Nerve ending (Noun)
Điểm mà đầu dây thần kinh kết thúc.
The point at which a nerve ending terminates.
Her nerve ending made her sensitive to social cues.
Dây thần kinh của cô ấy khiến cô ấy nhạy cảm với tín hiệu xã hội.
The nerve ending in his hand tingled during the social event.
Dây thần kinh trong tay anh ấy cảm thấy râm ran trong sự kiện xã hội.
The doctor explained the function of a nerve ending in social interactions.
Bác sĩ giải thích chức năng của một dây thần kinh trong giao tiếp xã hội.
Her nerve ending was sensitive to touch, causing discomfort.
Điểm kết thúc dây thần kinh của cô ấy nhạy cảm với sự chạm, gây khó chịu.
The doctor examined the nerve ending to check for any damage.
Bác sĩ kiểm tra điểm kết thúc dây thần kinh để kiểm tra xem có tổn thương nào không.
Đầu dây thần kinh là phần tận cùng của các sợi thần kinh, có vai trò nhận diện các kích thích từ bên ngoài và chuyển tải thông tin tới hệ thần kinh trung ương. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các cấu trúc liên quan đến cảm giác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ "nerve ending" mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh.
Cụm từ "nerve ending" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "nervus" mang nghĩa là dây thần kinh. Trong ngữ cảnh sinh học, cụm từ này chỉ các đầu mút của sợi dây thần kinh, nơi tiếp nhận và truyền tín hiệu từ môi trường bên ngoài đến hệ thần kinh trung ương. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh vai trò quan trọng của các đầu dây thần kinh trong cảm giác và phản ứng của cơ thể, khẳng định mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong sinh lý học.
Cụm từ "nerve ending" (đầu dây thần kinh) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sinh lý học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu y tế, chăm sóc sức khỏe và thảo luận về cảm giác cơ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài giảng về giải phẫu, điều trị đau, và các hội thảo về chức năng thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp