Bản dịch của từ Net maker trong tiếng Việt
Net maker

Net maker (Noun)
Người làm lưới hoặc lưới.
A maker of nets or netting.
The local net maker supplied the fishermen with sturdy nets.
Người làm lưới địa phương cung cấp cho ngư dân những cái lưới chắc chắn.
The net maker's skillful hands weaved intricate patterns into the nets.
Đôi bàn tay khéo léo của người làm lưới đã dệt những họa tiết phức tạp vào lưới.
The net maker's workshop was filled with spools of colorful threads.
Cửa hàng của người làm lưới đầy ống dây màu sắc.
Từ "net maker" chỉ người sản xuất hoặc chế tạo lưới, thường là lưới trong thể thao hay lưới đánh cá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này; cả hai đều sử dụng "net maker" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "net maker" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu thể thao ở Mỹ, và trong ngư trường ở Anh.
Thuật ngữ "net maker" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "net" (mạng) và "maker" (người làm hoặc người tạo ra). "Net" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "netza", có nghĩa là lưới hay mạng, trong khi "maker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra. Khái niệm hiện tại liên quan đến những người chế tác lưới thể hiện vai trò quan trọng trong các ngành nghề thủ công, đặc biệt là trong đánh bắt cá và thể thao, nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và công cụ sản xuất.
Từ "net maker" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong bối cảnh công việc, "net maker" thường chỉ người sản xuất hoặc tạo ra các loại lưới, như lưới đánh cá hoặc lưới bảo vệ. Từ này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy sản, thể thao, và trong các nghiên cứu liên quan đến vật liệu và thiết kế sản phẩm.