Bản dịch của từ Net maker trong tiếng Việt

Net maker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net maker (Noun)

nˈɛtmˌeɪkɚ
nˈɛtmˌeɪkɚ
01

Người làm lưới hoặc lưới.

A maker of nets or netting.

Ví dụ

The local net maker supplied the fishermen with sturdy nets.

Người làm lưới địa phương cung cấp cho ngư dân những cái lưới chắc chắn.

The net maker's skillful hands weaved intricate patterns into the nets.

Đôi bàn tay khéo léo của người làm lưới đã dệt những họa tiết phức tạp vào lưới.

The net maker's workshop was filled with spools of colorful threads.

Cửa hàng của người làm lưới đầy ống dây màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net maker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net maker

Không có idiom phù hợp