Bản dịch của từ Neuroanatomy trong tiếng Việt
Neuroanatomy

Neuroanatomy (Noun)
Giải phẫu của hệ thần kinh.
The anatomy of the nervous system.
Neuroanatomy studies the brain's structure in social behavior research.
Giải phẫu thần kinh nghiên cứu cấu trúc của não trong nghiên cứu hành vi xã hội.
Social interactions do not always require knowledge of neuroanatomy.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng cần kiến thức về giải phẫu thần kinh.
What role does neuroanatomy play in understanding social anxiety disorders?
Giải phẫu thần kinh đóng vai trò gì trong việc hiểu các rối loạn lo âu xã hội?
Họ từ
Neuroanatomy (giải phẫu thần kinh) là nhánh của sinh học nghiên cứu cấu trúc và tổ chức của hệ thần kinh. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, một số tài liệu học thuật có thể ưu tiên các từ viết tắt khác nhau. Neuroanatomy bao gồm việc phân tích các phần như não, tủy sống và các dây thần kinh, đặc biệt trong bối cảnh y học và nghiên cứu thần kinh.
Từ "neuroanatomy" xuất phát từ hai thành phần: "neuro-" là một tiền tố có nguồn gốc từ từ Latin "nervus" có nghĩa là "thần kinh", và "anatomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anatomia", nghĩa là "phân tích", "cắt gọt". Khái niệm này được phát triển để chỉ lĩnh vực nghiên cứu cấu trúc và tổ chức của hệ thần kinh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc trong việc hiểu rõ chức năng của hệ thần kinh trong sinh lý học và y học.
Từ "neuroanatomy" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các bài thi Đọc và Viết, từ ngữ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học, thần kinh học, hoặc các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học. Trong bối cảnh học thuật, "neuroanatomy" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc của hệ thần kinh, đặc biệt trong các nghiên cứu và thảo luận về chức năng não.