Bản dịch của từ Neuroanatomy trong tiếng Việt

Neuroanatomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuroanatomy (Noun)

01

Giải phẫu của hệ thần kinh.

The anatomy of the nervous system.

Ví dụ

Neuroanatomy studies the brain's structure in social behavior research.

Giải phẫu thần kinh nghiên cứu cấu trúc của não trong nghiên cứu hành vi xã hội.

Social interactions do not always require knowledge of neuroanatomy.

Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng cần kiến thức về giải phẫu thần kinh.

What role does neuroanatomy play in understanding social anxiety disorders?

Giải phẫu thần kinh đóng vai trò gì trong việc hiểu các rối loạn lo âu xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neuroanatomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuroanatomy

Không có idiom phù hợp