Bản dịch của từ Neurocomputing trong tiếng Việt
Neurocomputing

Neurocomputing (Noun)
Điện toán thần kinh.
Neural computing.
Neurocomputing helps analyze social media trends effectively for businesses.
Neurocomputing giúp phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả cho doanh nghiệp.
Neurocomputing does not replace human judgment in social interactions.
Neurocomputing không thay thế phán đoán của con người trong tương tác xã hội.
How is neurocomputing used in understanding social behaviors today?
Neurocomputing được sử dụng như thế nào trong việc hiểu biết hành vi xã hội hôm nay?
Neurocomputing, hay còn gọi là tính toán thần kinh, là một lĩnh vực liên ngành kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo, khoa học máy tính và thần kinh học, nhằm phát triển các mô hình tính toán mô phỏng quá trình hoạt động của não bộ. Neurocomputing thường được áp dụng trong nhận thức máy tính, học máy và các hệ thống tự động hóa thông minh. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Từ "neurocomputing" được hình thành từ hai thành tố: "neuro-", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "neuron" nghĩa là "nơ-ron", chỉ tế bào thần kinh; và "computing" từ tiếng Latin "computare", nghĩa là "tính toán". Khái niệm này xuất hiện trong những năm cuối thế kỷ 20, kết hợp lý thuyết thần kinh học với khoa học máy tính, nhằm thiết kế và phát triển các mô hình máy tính mô phỏng cách thức hoạt động của não bộ. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo và mạng nơ-ron.
Từ "neurocomputing" xuất hiện với tần suất phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành cao. Trong các ngữ cảnh khác, "neurocomputing" thường liên quan đến các nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, học máy và mô hình hóa hoạt động của não bộ, thường được nhắc đến trong lĩnh vực khoa học máy tính và tâm lý học.