Bản dịch của từ Neuroglycopenic trong tiếng Việt

Neuroglycopenic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuroglycopenic (Noun)

nˌʊɹoʊɡləkˈɑɹɨkən
nˌʊɹoʊɡləkˈɑɹɨkən
01

Của hoặc liên quan đến chứng giảm glucose thần kinh.

Of or relating to neuroglycopenia.

Ví dụ

Neuroglycopenic symptoms can affect social interactions and communication skills.

Các triệu chứng neuroglycopenic có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.

Neuroglycopenic effects do not improve social engagement in patients.

Các tác động neuroglycopenic không cải thiện sự tham gia xã hội ở bệnh nhân.

Are neuroglycopenic symptoms common in social anxiety disorders?

Các triệu chứng neuroglycopenic có phổ biến trong rối loạn lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neuroglycopenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuroglycopenic

Không có idiom phù hợp