Bản dịch của từ Neuroglycopenic trong tiếng Việt
Neuroglycopenic

Neuroglycopenic (Noun)
Của hoặc liên quan đến chứng giảm glucose thần kinh.
Of or relating to neuroglycopenia.
Neuroglycopenic symptoms can affect social interactions and communication skills.
Các triệu chứng neuroglycopenic có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
Neuroglycopenic effects do not improve social engagement in patients.
Các tác động neuroglycopenic không cải thiện sự tham gia xã hội ở bệnh nhân.
Are neuroglycopenic symptoms common in social anxiety disorders?
Các triệu chứng neuroglycopenic có phổ biến trong rối loạn lo âu xã hội không?
Từ "neuroglycopenic" được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng thiếu glucose trong não, dẫn đến các triệu chứng thần kinh. Khi mức đường huyết giảm, não không nhận đủ năng lượng, có thể gây ra nhầm lẫn, co giật hoặc thậm chí hôn mê. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết, và được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế để mô tả triệu chứng liên quan đến việc thiếu hụt glucose trong não.
Từ "neuroglycopenic" được hình thành từ hai yếu tố: "neuro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neuron", nghĩa là "nerv" và "glycopenic", xuất phát từ "glyco-" nghĩa là "glucose" và "penic", chỉ trạng thái thiếu hụt. Từ này mô tả các triệu chứng liên quan đến thiếu glucose trong não, mà có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh. Mối liên hệ giữa cấu trúc từ nguyên và nghĩa hiện tại thể hiện sự quan trọng của glucose trong hoạt động bình thường của hệ thần kinh.
Từ "neuroglycopenic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến tình trạng thiếu glucose trong não gây ra các triệu chứng như nhầm lẫn hoặc bất thường trong hành vi. Trong văn phong học thuật, từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu về tiểu đường hoặc dinh dưỡng, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.