Bản dịch của từ Neuromuscular trong tiếng Việt

Neuromuscular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuromuscular (Adjective)

nʊɹəmˈʌskjələɹ
nʊɹəmˈʌskjələɹ
01

Liên quan đến dây thần kinh và cơ bắp.

Relating to nerves and muscles.

Ví dụ

The neuromuscular system is crucial for movement and coordination.

Hệ thần kinh cơ bắp quan trọng cho sự di chuyển và phối hợp.

Ignoring neuromuscular health can lead to muscle weakness and coordination issues.

Bỏ qua sức khỏe thần kinh cơ bắp có thể dẫn đến yếu cơ và vấn đề phối hợp.

Is neuromuscular training beneficial for improving physical performance in sports?

Huấn luyện hệ thần kinh cơ bắp có lợi cho việc cải thiện hiệu suất thể chất trong thể thao không?

The neuromuscular connection affects social interactions among individuals with disabilities.

Sự kết nối thần kinh cơ ảnh hưởng đến tương tác xã hội của người khuyết tật.

Neuromuscular disorders do not only impact physical abilities but also social skills.

Rối loạn thần kinh cơ không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thể chất mà còn đến kỹ năng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neuromuscular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuromuscular

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.