Bản dịch của từ Neurotically trong tiếng Việt
Neurotically
Neurotically (Adverb)
Một cách thần kinh.
In a neurotic manner.
She neurotically checked her messages during the IELTS speaking test.
Cô ấy kiểm tra tin nhắn một cách lo lắng trong bài thi nói IELTS.
He did not neurotically repeat his answers in the IELTS writing task.
Anh ấy không lặp đi lặp lại câu trả lời một cách lo lắng trong bài viết IELTS.
Did she neurotically prepare for the social topic in the IELTS exam?
Cô ấy có chuẩn bị một cách lo lắng cho chủ đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Neurotically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "neurotically" là trạng từ chỉ hành động hoặc thái độ mang tính ám ảnh hoặc lo âu, thường kết nối đến các biểu hiện của rối loạn thần kinh như lo âu hay căng thẳng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức hoặc tán gẫu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, nơi có thể nhấn mạnh đến sức khỏe tâm thần. Tình huống sử dụng thường liên quan đến những hành vi bất thường hoặc sự thiếu tự tin trong giao tiếp xã hội.
Từ "neurotically" bắt nguồn từ tiếng Latin "nervosus", có nghĩa là "thuộc về thần kinh". Tiếng Hy Lạp cổ "neuron", nghĩa là "dây thần kinh", cũng góp phần vào nguồn gốc của từ này. Trong thế kỷ 19, từ "neurosis" được sử dụng để chỉ các rối loạn tâm lý. Hiện tại, "neurotically" thường mô tả hành vi hoặc cảm xúc bất thường do lo âu hoặc căng thẳng thần kinh, phản ánh sự liên kết giữa tâm lý và các triệu chứng thần kinh.
Từ "neurotically" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, nơi mà từ vựng thường thiên về ngữ cảnh học thuật hoặc đời sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và các bài viết liên quan đến sức khỏe tinh thần, để mô tả hành vi hoặc cảm xúc mang tính lo âu, rối loạn và căng thẳng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các cuộc thoại về tâm lý hoặc phân tích hành vi con người.