Bản dịch của từ Never ending trong tiếng Việt
Never ending
Never ending (Phrase)
Có hoặc dường như không có kết thúc.
Having or seeming to have no end.
The debate about climate change feels like a never ending issue.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu cảm thấy như một vấn đề không có hồi kết.
Social media drama is never ending and often exhausting for users.
Drama trên mạng xã hội thì không có hồi kết và thường gây kiệt sức cho người dùng.
Is the discussion about social inequality really never ending?
Liệu cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội thực sự không có hồi kết?
Cụm từ "never ending" diễn tả một trạng thái không có điểm dừng, liên tục và không kết thúc. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những quá trình hoặc tình huống kéo dài mà có vẻ như không bao giờ chấm dứt. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "never ending" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh đôi khi có thể sử dụng từ "never-ending" (có dấu gạch nối) nhiều hơn trong văn bản trang trọng.
Từ "never ending" được cấu thành từ hai phần: "never" và "ending". "Never" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nāfre", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic, mang nghĩa không bao giờ. "Ending" xuất phát từ động từ "to end", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "endan", nghĩa là kết thúc. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm liên tục không có điểm dừng, phù hợp với nghĩa hiện tại diễn đạt những điều không bao giờ kết thúc hoặc không thể hoàn tất.
Cụm từ "never ending" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề cuộc sống, cảm xúc hoặc triết lý. Từ này thường miêu tả những tình huống, trạng thái hoặc chuỗi sự kiện không có điểm dừng, thường được vận dụng trong văn học, bài hát hoặc các diễn ngôn mô tả cảm giác bế tắc hoặc quá trình kéo dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp