Bản dịch của từ Never ending trong tiếng Việt

Never ending

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Never ending (Phrase)

nˈɛvɚ ˈɛndɨŋ
nˈɛvɚ ˈɛndɨŋ
01

Có hoặc dường như không có kết thúc.

Having or seeming to have no end.

Ví dụ

The debate about climate change feels like a never ending issue.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu cảm thấy như một vấn đề không có hồi kết.

Social media drama is never ending and often exhausting for users.

Drama trên mạng xã hội thì không có hồi kết và thường gây kiệt sức cho người dùng.

Is the discussion about social inequality really never ending?

Liệu cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội thực sự không có hồi kết?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Never ending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Never ending

Không có idiom phù hợp