Bản dịch của từ New-modelled trong tiếng Việt
New-modelled

New-modelled (Adjective)
Đã sửa sang lại; sắp xếp theo một cách mới.
Remodelled arranged in a new way.
The new-modelled community center opened last week in downtown Chicago.
Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế đã mở cửa tuần trước ở Chicago.
The city did not adopt the new-modelled housing plan this year.
Thành phố không áp dụng kế hoạch nhà ở mới được thiết kế năm nay.
Is the new-modelled park accessible for everyone in the neighborhood?
Công viên mới được thiết kế có dễ tiếp cận cho mọi người trong khu vực không?
Từ "new-modelled" ám chỉ đến hình thức hoặc mẫu mã mới của một sản phẩm, thiết kế hoặc hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "new-modelled" thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, kiến trúc, và sản xuất, thông báo về việc cải tiến hoặc cập nhật. Phiên bản chính thức của từ này là ở dạng quá khứ, với "new-model" dùng để chỉ một mẫu mới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "new-modelled" có nguồn gốc từ chữ "model", xuất phát từ tiếng Latin "modulus", nghĩa là "mô hình, khuôn mẫu". Trong tiếng Latin, "modulus" được sử dụng để chỉ các hình thức và cấu trúc tiêu chuẩn. Sự kết hợp "new" (mới) với "modelled" (được mô hình hóa) phản ánh sự phát triển và đổi mới, thể hiện quá trình tái cấu trúc hoặc phát triển những tiêu chuẩn mới. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, công nghệ, và thiết kế để chỉ những sáng kiến theo hướng đổi mới và hiện đại hóa.
Từ "new-modelled" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ hoặc thiết kế để chỉ các mô hình hoặc phương pháp mới được phát triển hoặc cải tiến. Từ này phản ánh xu hướng đổi mới và sáng tạo trong nghiên cứu và phát triển, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hiện đại.