Bản dịch của từ New-risen trong tiếng Việt

New-risen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-risen (Adjective)

01

Mới trỗi dậy; đó vừa tăng lên.

Newly risen that has just risen.

Ví dụ

The new-risen community is eager to participate in local events.

Cộng đồng mới nổi rất háo hức tham gia các sự kiện địa phương.

The new-risen group did not receive enough funding for their projects.

Nhóm mới nổi không nhận được đủ kinh phí cho các dự án của họ.

Is the new-risen organization planning to host a charity event soon?

Tổ chức mới nổi có kế hoạch tổ chức sự kiện từ thiện nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng New-risen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-risen

Không có idiom phù hợp