Bản dịch của từ New-risen trong tiếng Việt
New-risen

New-risen (Adjective)
Mới trỗi dậy; đó vừa tăng lên.
Newly risen that has just risen.
The new-risen community is eager to participate in local events.
Cộng đồng mới nổi rất háo hức tham gia các sự kiện địa phương.
The new-risen group did not receive enough funding for their projects.
Nhóm mới nổi không nhận được đủ kinh phí cho các dự án của họ.
Is the new-risen organization planning to host a charity event soon?
Tổ chức mới nổi có kế hoạch tổ chức sự kiện từ thiện nào không?
Từ "new-risen" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc tính chất của cái gì đó vừa mới xuất hiện hoặc trưởng thành. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự xuất hiện của ánh sáng mới, như ánh sáng của mặt trời lúc bình minh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, mặc dù trong tiếng Anh hiện đại, các hình thức rút gọn hơn như "newly risen" có lẽ phổ biến hơn.
Từ "new-risen" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp "new" (mới) và "risen" (đã trỗi dậy), trong đó "risen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "rise", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "surgere", mang nghĩa là "đứng dậy" hoặc "nổi lên". Từ này có sự phát triển lịch sử thể hiện sự tái sinh hoặc sự xuất hiện mới mẻ, nhấn mạnh một trạng thái hoặc khái niệm thiên về sự khởi đầu hay hồi sinh, điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "new-risen" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cuộc sống, thiên nhiên hoặc thời gian. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gây khó khăn cho thí sinh vì tính chất thơ ca của nó. Trong ngữ cảnh khác, "new-risen" thường được dùng để miêu tả sự khởi đầu, như mặt trời mới mọc trong thơ ca hoặc văn học mô tả sự tươi mới và hy vọng.