Bản dịch của từ Newspaperwomen trong tiếng Việt
Newspaperwomen
Newspaperwomen (Noun)
Phụ nữ làm phóng viên cho các tờ báo.
Women who work as journalists for newspapers.
Many newspaperwomen reported on the 2020 presidential election in America.
Nhiều nhà báo nữ đã đưa tin về cuộc bầu cử tổng thống 2020 ở Mỹ.
Few newspaperwomen covered the local protests in our city last year.
Rất ít nhà báo nữ đã đưa tin về các cuộc biểu tình địa phương ở thành phố chúng tôi năm ngoái.
Did any newspaperwomen attend the conference on women's rights last month?
Có nhà báo nữ nào tham dự hội nghị về quyền phụ nữ tháng trước không?
Họ từ
"Newspaperwomen" là danh từ chỉ những phụ nữ làm việc trong ngành báo chí, thường đảm nhận các vai trò như nhà báo, biên tập viên hoặc nhà sản xuất nội dung cho các ấn phẩm báo chí. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ để nhấn mạnh sự hiện diện và đóng góp của phụ nữ trong lĩnh vực này. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương ứng "female journalists" diễn tả ý nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái rộng hơn.
Từ "newspaperwomen" xuất phát từ hai thành tố: "newspaper" (báo) và "women" (phụ nữ). "Newspaper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus" có nghĩa là mới và "scripta" nghĩa là đã viết. Ban đầu, báo chí được sử dụng để thông báo thông tin mới. Thuật ngữ "newspaperwomen" ám chỉ những phụ nữ làm việc trong lĩnh vực báo chí, phản ánh sự phát triển của vai trò của phụ nữ trong ngành truyền thông, một sự thay đổi quan trọng từ thế kỷ 20 cho đến nay.
Từ "newspaperwomen" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể ít được sử dụng do tính chất đặc thù của chủ đề. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong những bài viết về giới tính trong ngành truyền thông. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được dùng để chỉ những nữ phóng viên làm việc cho các tờ báo, thường trong các buổi thảo luận về bình đẳng giới trong nghề nghiệp.