Bản dịch của từ Niacinamide trong tiếng Việt
Niacinamide

Niacinamide (Noun)
Nicotinamid.
Niacinamide helps improve skin texture and reduce signs of aging.
Niacinamide giúp cải thiện kết cấu da và giảm dấu hiệu lão hóa.
Niacinamide does not cause irritation for most skin types in studies.
Niacinamide không gây kích ứng cho hầu hết các loại da trong nghiên cứu.
Is niacinamide effective for treating acne in young adults?
Niacinamide có hiệu quả trong việc điều trị mụn ở người lớn trẻ tuổi không?
Niacinamide, hay còn gọi là vitamin B3, là một hợp chất quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe da. Nó có tác dụng làm sáng da, giảm viêm và cải thiện hàng rào bảo vệ da. Niacinamide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và có thể kết hợp với nhiều thành phần khác mà không gây kích ứng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, cách viết hay ý nghĩa.
Niacinamide, hay còn được gọi là nicotinamide, bắt nguồn từ từ "nicotinic acid", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicotiana", tên của một loại cây thuốc lá, cùng với "amide", xuất phát từ tiếng Latin "aminum". Niacinamide đã được nghiên cứu từ những năm 1940, khi nó được phân lập từ niacin (vitamin B3) và trở thành một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm và mỹ phẩm. Hiện nay, nó được biết đến với nhiều lợi ích cho da, bao gồm khả năng làm sáng và cải thiện độ đàn hồi của da.
Niacinamide, hay còn được gọi là nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực sức khỏe, dược phẩm và làm đẹp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không thường xuyên gặp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc chăm sóc da. Trong các tình huống phổ biến, niacinamide được sử dụng để mô tả lợi ích của nó trong việc cải thiện tình trạng da và hỗ trợ sức khỏe, thường được nhắc đến trong các sản phẩm mỹ phẩm hoặc chế độ ăn uống lành mạnh.