Bản dịch của từ Niacinamide trong tiếng Việt

Niacinamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niacinamide (Noun)

naɪəsˈɪnəmaɪd
naɪəsˈɪnəmaɪd
01

Nicotinamid.

Nicotinamide.

Ví dụ

Niacinamide helps improve skin texture and reduce signs of aging.

Niacinamide giúp cải thiện kết cấu da và giảm dấu hiệu lão hóa.

Niacinamide does not cause irritation for most skin types in studies.

Niacinamide không gây kích ứng cho hầu hết các loại da trong nghiên cứu.

Is niacinamide effective for treating acne in young adults?

Niacinamide có hiệu quả trong việc điều trị mụn ở người lớn trẻ tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niacinamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niacinamide

Không có idiom phù hợp