Bản dịch của từ Nicotinamide trong tiếng Việt
Nicotinamide

Nicotinamide (Noun)
Nicotinamide is essential for maintaining healthy skin and nerves.
Nicotinamide là cần thiết để duy trì làn da và dây thần kinh khỏe mạnh.
Some people may have a deficiency in nicotinamide, leading to health issues.
Một số người có thể thiếu hụt nicotinamide, dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Is nicotinamide a common ingredient in skincare products and supplements?
Nicotinamide có phải là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và bổ sung không?
Nicotinamide is essential for maintaining skin health and preventing skin cancer.
Nicotinamide là cần thiết để duy trì sức khỏe da và ngăn ngừa ung thư da.
Some people may not be aware of the benefits of nicotinamide supplements.
Một số người có thể không nhận thức được lợi ích của vi chất bổ sung nicotinamide.
Nicotinamide, hay còn gọi là niacinamide, là dạng amide của vitamin B3, thiết yếu cho các quá trình chuyển hóa trong cơ thể, đặc biệt là trong sản xuất năng lượng và duy trì sức khỏe của da. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng cải thiện độ ẩm, làm sáng và giảm viêm. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù phiên âm có thể khác biệt đôi chút trong cách phát âm.
Từ "nicotinamide" bắt nguồn từ "nicotin", một chất chính trong thuốc lá, có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicotiana", tên gọi của chi thực vật có chứa nicotine. "amide" xuất phát từ tiếng Latin "amida", chỉ các hợp chất chứa nhóm amine. Nicotinamide, được phát hiện vào đầu thế kỷ 20, là một dạng của vitamin B3, đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất và sức khỏe tế bào. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh tính chất hóa học và sinh học của hợp chất.
Nicotinamide, một dạng của vitamin B3, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề y sinh hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và mỹ phẩm, khi thảo luận về tác dụng của nó đối với sức khỏe da và sự trao đổi chất. Sự hiện diện của từ trong các tài liệu chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu dinh dưỡng và phát triển sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.