Bản dịch của từ Nicotinic trong tiếng Việt
Nicotinic
Adjective

Nicotinic(Adjective)
nˌɪkətˈɪnɪk
ˌnɪkəˈtɪnɪk
01
Liên quan đến các thụ thể bị kích thích bởi acetylcholine hoặc nicotine.
Pertaining to receptors that are stimulated by acetylcholine or nicotine
Ví dụ
Ví dụ
03
Liên quan đến hoặc giống như nicotine, đặc biệt là về các thuộc tính hóa học hoặc tác động của nó.
Relating to or resembling nicotine especially in terms of chemical properties or effects
Ví dụ
