Bản dịch của từ Nicotinic trong tiếng Việt

Nicotinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicotinic(Adjective)

nˌɪkətˈɪnɪk
ˌnɪkəˈtɪnɪk
01

Liên quan đến các thụ thể bị kích thích bởi acetylcholine hoặc nicotine.

Pertaining to receptors that are stimulated by acetylcholine or nicotine

Ví dụ
02

Liên quan đến một số tính chất dược lý ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự động.

Of or relating to certain pharmacological properties affecting the autonomic nervous system

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc giống như nicotine, đặc biệt là về các thuộc tính hóa học hoặc tác động của nó.

Relating to or resembling nicotine especially in terms of chemical properties or effects

Ví dụ