Bản dịch của từ Acetylcholine trong tiếng Việt

Acetylcholine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylcholine (Noun)

01

Một hợp chất xảy ra khắp hệ thống thần kinh, trong đó nó hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh.

A compound which occurs throughout the nervous system in which it functions as a neurotransmitter.

Ví dụ

Acetylcholine helps transmit signals in social interactions among friends.

Acetylcholine giúp truyền tín hiệu trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.

Acetylcholine does not affect social behavior in all individuals equally.

Acetylcholine không ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở tất cả mọi người như nhau.

How does acetylcholine influence social communication in group settings?

Acetylcholine ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp xã hội trong các nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetylcholine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetylcholine

Không có idiom phù hợp