Bản dịch của từ Acetylcholine trong tiếng Việt
Acetylcholine

Acetylcholine (Noun)
Một hợp chất xảy ra khắp hệ thống thần kinh, trong đó nó hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh.
A compound which occurs throughout the nervous system in which it functions as a neurotransmitter.
Acetylcholine helps transmit signals in social interactions among friends.
Acetylcholine giúp truyền tín hiệu trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.
Acetylcholine does not affect social behavior in all individuals equally.
Acetylcholine không ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở tất cả mọi người như nhau.
How does acetylcholine influence social communication in group settings?
Acetylcholine ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp xã hội trong các nhóm?
Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong hệ thần kinh, đóng vai trò trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và cơ, cũng như nhiều chức năng khác như học tập và trí nhớ. Chất này được sản xuất từ choline và axit acetic. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, đều được viết và phát âm như nhau. Acetylcholine có mối quan hệ chặt chẽ với một số bệnh lý, như Alzheimer và bệnh Parkinson, do vai trò của nó trong quá trình nhận thức.
Acetylcholine (ACh) là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, có nguồn gốc từ từ gốc Latin "acetyl" (đến từ axit acetic) và "choline" (từ choline, một amin có chứa nitrogen). Từ ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà khoa học phát hiện ra vai trò của chất này trong việc dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Sự kết hợp của các yếu tố hóa học trong acetylcholine đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sinh lý, bao gồm cả vận động cơ bắp và quy trình ghi nhớ, giúp giải thích sự quan trọng của nó trong hệ thần kinh.
Acetylcholine là một neurotransmitter quan trọng trong hệ thống thần kinh, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực sinh học, y học và tâm lý học. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn phần của IELTS bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường tập trung vào các tình huống mô tả chức năng thần kinh, quá trình học tập hoặc ảnh hưởng của thuốc. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản khoa học và tài liệu y học, liên quan đến nghiên cứu về chức năng và rối loạn thần kinh.