Bản dịch của từ Neurotransmitter trong tiếng Việt
Neurotransmitter
Neurotransmitter (Noun)
Một chất hóa học được giải phóng ở đầu sợi thần kinh khi có xung thần kinh đến và bằng cách khuếch tán qua khớp thần kinh hoặc điểm nối, tác động đến việc truyền xung đến một sợi thần kinh khác, sợi cơ hoặc một số cấu trúc khác.
A chemical substance which is released at the end of a nerve fibre by the arrival of a nerve impulse and by diffusing across the synapse or junction effects the transfer of the impulse to another nerve fibre a muscle fibre or some other structure.
Dopamine is a neurotransmitter that affects mood and motivation.
Dopamine là một chất truyền dẫn thần kinh ảnh hưởng đến tâm trạng và động lực.
Serotonin is a neurotransmitter linked to feelings of happiness and well-being.
Serotonin là một chất truyền dẫn thần kinh liên quan đến cảm giác hạnh phúc và sức khỏe tốt.
Endorphins are neurotransmitters that help reduce pain and induce pleasure.
Endorphin là các chất truyền dẫn thần kinh giúp giảm đau và kích thích niềm vui.
Họ từ
Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) là các hợp chất hóa học chịu trách nhiệm truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh. Chúng thường được giải phóng từ đầu tận tranh của tế bào thần kinh và tác động lên các thụ thể trên tế bào đích, góp phần vào các quá trình sinh lý như cảm xúc, giấc ngủ và hành vi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "neurotransmitter" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "neuro" (từ "neuron", nghĩa là dây thần kinh) và "transmitter" (từ "transmittere", nghĩa là truyền tải). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chất hóa học đóng vai trò trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Sự phát triển của lĩnh vực sinh học thần kinh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các neurotransmitter trong quá trình giao tiếp tế bào, cũng như trong việc điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý và hành vi của con người.
Từ "neurotransmitter" (chất dẫn truyền thần kinh) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất trung bình, liên quan đến các chủ đề khoa học và y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu về thần kinh học, tâm lý học và y học, thường để mô tả các hóa chất chịu trách nhiệm cho việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh, ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người.