Bản dịch của từ Neurotransmitter trong tiếng Việt

Neurotransmitter

Noun [U/C]

Neurotransmitter (Noun)

njˈʊəɹoʊtɹænsmɪtəɹ
njˈʊəɹoʊtɹænsmɪtəɹ
01

Một chất hóa học được giải phóng ở đầu sợi thần kinh khi có xung thần kinh đến và bằng cách khuếch tán qua khớp thần kinh hoặc điểm nối, tác động đến việc truyền xung đến một sợi thần kinh khác, sợi cơ hoặc một số cấu trúc khác.

A chemical substance which is released at the end of a nerve fibre by the arrival of a nerve impulse and by diffusing across the synapse or junction effects the transfer of the impulse to another nerve fibre a muscle fibre or some other structure.

Ví dụ

Dopamine is a neurotransmitter that affects mood and motivation.

Dopamine là một chất truyền dẫn thần kinh ảnh hưởng đến tâm trạng và động lực.

Serotonin is a neurotransmitter linked to feelings of happiness and well-being.

Serotonin là một chất truyền dẫn thần kinh liên quan đến cảm giác hạnh phúc và sức khỏe tốt.

Endorphins are neurotransmitters that help reduce pain and induce pleasure.

Endorphin là các chất truyền dẫn thần kinh giúp giảm đau và kích thích niềm vui.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neurotransmitter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurotransmitter

Không có idiom phù hợp