Bản dịch của từ Synapse trong tiếng Việt
Synapse
Synapse (Noun)
Một điểm nối giữa hai tế bào thần kinh, bao gồm một khoảng trống nhỏ mà các xung động đi qua nhờ sự khuếch tán của chất dẫn truyền thần kinh.
A junction between two nerve cells consisting of a minute gap across which impulses pass by diffusion of a neurotransmitter.
The synapse allows for communication between nerve cells in the brain.
Synapse cho phép giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong não.
Neurotransmitters pass through the synapse to transmit signals between neurons.
Dược chất truyền qua synapse để truyền tín hiệu giữa các nơ-ron.
The function of a synapse is crucial for proper brain function.
Chức năng của synapse quan trọng đối với chức năng não đúng.
Họ từ
Synapse, hay "hội synap", là khái niệm chỉ cấu trúc kết nối giữa hai tế bào thần kinh, cho phép truyền tải thông tin thông qua việc truyền dẫn tín hiệu hóa học hoặc điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Từ "synapse" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "kết nối", và đóng vai trò quan trọng trong quá trình truyền đạt thông tin trong hệ thần kinh.
Từ "synapse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "synapsis", nghĩa là "sự kết nối" hoặc "sự nối giữa". Tiền tố "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "kết hợp", trong khi "haptein" có nghĩa là "nối lại". Từ này được đưa vào ngôn ngữ khoa học vào giữa thế kỷ 19 để chỉ sự tiếp xúc giữa các tế bào thần kinh. Ngày nay, thuật ngữ này đề cập đến quá trình truyền tín hiệu trong hệ thần kinh, phản ánh tính chất kết nối và tương tác của nó.
Từ "synapse" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần nghe và đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến sinh học và tâm lý học. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ điểm nối giữa hai nơ-ron trong hệ thống thần kinh, đóng vai trò quan trọng trong truyền thông tín hiệu thần kinh. Ngoài ra, "synapse" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hành vi và nhận thức, đặc biệt khi thảo luận về cơ chế học tập và trí nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp